🌟 오락가락하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오락가락하다 (
오락까라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 오락가락: 계속해서 왔다 갔다 하는 모양., 생각이나 정신이 있다 없다 하는 모양., 비…
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Hẹn (4)