🌟 오락가락하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오락가락하다 (
오락까라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 오락가락: 계속해서 왔다 갔다 하는 모양., 생각이나 정신이 있다 없다 하는 모양., 비…
• Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7)