🌟 오락가락하다

Động từ  

1. 계속해서 왔다 갔다 하다.

1. ĐI TỚI ĐI LUI, CHẠY RA CHẠY VÔ: Liên tục đi đi lại lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오락가락하며 거닐다.
    Stroll on and off.
  • 오락가락하며 걷다.
    Walking on and off.
  • 오락가락하며 다니다.
    Back and forth.
  • 오락가락하며 움직이다.
    Move on and off.
  • 공원을 오락가락하다.
    Go back and forth in the park.
  • 방 안을 오락가락하다.
    To go back and forth in a room.
  • 주변을 오락가락하다.
    Flip the perimeter.
  • 집 앞을 오락가락하다.
    Fluctuate in front of the house.
  • 거리에서 오락가락하다.
    Back and forth on the street.
  • 바깥에서 오락가락하다.
    Fluctuate outside.
  • 구름이 파란 하늘에 오락가락하며 떠다니는 모습이 맑고 깨끗하다.
    The clouds float back and forth in the blue sky, clear and clean.
  • 아버지는 방 안에서 뒷짐을 지고 오락가락하며 골똘히 생각에 잠겨 있으시다.
    My father is lost in thought, taking his backpacks in the room and going back and forth.
  • 오락가락하지 말고 얌전히 좀 앉아 있거라.
    Don't go back and forth and sit still.
    답답해서 가만히 있지 못하겠어요.
    I'm so frustrated that i can't stay still.

2. 생각이나 정신이 있다 없다 하다.

2. MÊ MÊ TỈNH TỈNH, NHỚ NHỚ QUÊN QUÊN: Suy nghĩ hay tinh thần lúc có lúc không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음이 오락가락하다.
    My mind goes back and forth.
  • 상태가 오락가락하다.
    Condition fluctuates.
  • 생각이 오락가락하다.
    Have mixed thoughts.
  • 의식이 오락가락하다.
    Consciousness fluctuates.
  • 정신이 오락가락하다.
    My mind goes back and forth.
  • 김 사장은 마음이 오락가락하여 쉽게 결정하지 못하고 갈등하고 있다.
    Kim is in a state of disarray, unable to make up his mind easily and at odds.
  • 병상에 누워 계신 할머니는 의식 상태가 오락가락하셔서 가끔 가족을 못 알아보시곤 한다.
    An old lady lying in a sickbed has a back and forth state of consciousness and sometimes can't recognize her family.
  • 시험 잘 봤어?
    How was your test?
    아니, 자꾸 공식이 오락가락해서 문제를 많이 틀렸어.
    No, i got a lot of questions wrong because the formula keeps going back and forth.

3. 비나 눈이 내렸다 그쳤다 하다.

3. LÁC ĐÁC: Mưa hay tuyết rơi xuống rồi tạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈이 오락가락하다.
    Eyes go back and forth.
  • 보슬비가 오락가락하다.
    The drizzle goes back and forth.
  • 비가 오락가락하다.
    The rain comes and goes.
  • 소나기가 오락가락하다.
    The showers come and go.
  • 장마가 오락가락하다.
    The rainy season comes and goes.
  • 장맛비가 오락가락하다.
    The monsoon rains come and go.
  • 오락가락하는 비로 인해 소풍이 취소되었다.
    The picnic was canceled due to the fluctuating rain.
  • 겨울 밤 보슬비가 오락가락하여 더욱 을씨년스럽고 춥다.
    Winter night drizzles go back and forth, making it all dreary and colder.
  • 장마라 비가 오락가락하니까 우산 꼭 챙겨 가.
    Make sure to take an umbrella with you because it's raining on and off.
    네, 엄마. 비가 많이 안 왔으면 좋겠어요.
    Yes, mom. i hope it doesn't rain a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오락가락하다 (오락까라카다)
📚 Từ phái sinh: 오락가락: 계속해서 왔다 갔다 하는 모양., 생각이나 정신이 있다 없다 하는 모양., 비…

💕Start 오락가락하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sở thích (103)