Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오락가락하다 (오락까라카다) 📚 Từ phái sinh: • 오락가락: 계속해서 왔다 갔다 하는 모양., 생각이나 정신이 있다 없다 하는 모양., 비…
오락까라카다
Start 오 오 End
Start
End
Start 락 락 End
Start 가 가 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sở thích (103)