🌟 튼튼하다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 튼튼하다 (
튼튼하다
) • 튼튼한 (튼튼한
) • 튼튼하여 (튼튼하여
) 튼튼해 (튼튼해
) • 튼튼하니 (튼튼하니
) • 튼튼합니다 (튼튼함니다
)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực Sức khỏe
🗣️ 튼튼하다 @ Giải nghĩa
- 건실하다 (健實하다) : 몸이 건강하고 튼튼하다.
- 실하다 (實하다) : 건강하고 튼튼하다.
- 우람하다 : 몸집이나 크기가 크고 튼튼하다.
- 든든하다 : 물건이나 몸이 알차고 튼튼하다.
- 단단하다 : 약하거나 무르지 않고 빈틈이 없이 튼튼하다.
- 충실하다 (充實하다) : 몸이 건강하여 튼튼하다.
- 딴딴하다 : 몸이 탄력 있고 튼튼하다.
- 견실하다 (堅實하다) : 믿을 수 있을 만큼 실속이 있고 튼튼하다.
- 견고하다 (堅固하다) : 단단하고 튼튼하다.
- 굳세다 : 힘 있고 튼튼하다.
- 강고하다 (強固하다) : 힘 있고 튼튼하다.
- 장대하다 (壯大하다) : 체격이 크고 튼튼하다.
- 건강하다 (健康하다) : 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼하다.
- 강건하다 (康健하다) : 윗사람의 몸과 정신이 병이 없고 튼튼하다.
- 굳건하다 : 굳세고 튼튼하다.
- 공고하다 (鞏固하다) : 굳고 단단하고 튼튼하다.
🗣️ 튼튼하다 @ Ví dụ cụ thể
- 밑받침이 튼튼하다. [밑받침]
- 기반이 튼튼하다. [기반 (基盤)]
- 뼈가 튼튼하다. [뼈]
- 뼈대가 튼튼하다. [뼈대]
- 쇠가죽을 가공해서 만든 가방은 잘 찢어지지도 않고 튼튼하다. [쇠가죽]
- 쾌히 튼튼하다. [쾌히 (快히)]
- 무척 튼튼하다. [무척]
- 몸이 튼튼해야 마음도 튼튼하다. [마음]
- 하체가 튼튼하다. [하체 (下體)]
- 방광이 튼튼하다. [방광 (膀胱)]
- 방죽이 튼튼하다. [방죽]
- 주추가 튼튼하다. [주추]
- 이 옷감은 조직이 잘 짜여 있어 매우 튼튼하다. [조직 (組織)]
- 근간이 튼튼하다. [근간 (根幹)]
- 방조제가 튼튼하다. [방조제 (防潮堤)]
- 새로 지은 건물은 크고 단단한 암반으로 초석을 깔아 튼튼하다. [초석 (礎石)]
- 양장이 튼튼하다. [양장 (洋裝)]
- 재정이 튼튼하다. [재정 (財政)]
- 어깨가 튼튼하다. [어깨]
- 칸막이가 튼튼하다. [칸막이]
- 솔기가 튼튼하다. [솔기]
- 기초가 튼튼하다. [기초 (基礎)]
- 기초가 튼튼하다. [기초 (基礎)]
- 심폐가 튼튼하다. [심폐 (心肺)]
- 옹글고 튼튼하다. [옹글다]
- 신체가 튼튼하다. [신체 (身體)]
- 이 가방이 조금 무겁기는 하나 튼튼하다. [-나]
- 사무실 책상은 철제로 만들어져서 튼튼하다. [철제 (鐵製)]
- 새로 나온 침대는 이전 제품보다 내구성이 높아 튼튼하다. [내구성 (耐久性)]
- 기둥뿌리가 튼튼하다. [기둥뿌리]
- 위장이 튼튼하다. [위장 (胃臟)]
- 짜임이 튼튼하다. [짜임]
- 씩씩하고 튼튼하다. [씩씩하다]
- 둥치가 튼튼하다. [둥치]
- 이 거대한 조각물은 건조된 지 몇백 년이 지났지만 아직까지 튼튼하다. [건조되다 (建造되다)]
🌷 ㅌㅌㅎㄷ: Initial sound 튼튼하다
-
ㅌㅌㅎㄷ (
튼튼하다
)
: 매우 단단하고 굳세다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RẮN CHẮC, VỮNG CHẮC: Rất cứng cáp và chắc chắn. -
ㅌㅌㅎㄷ (
통통하다
)
: 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 MẬP MẠP, BÉO TRÒN, BÉO PHINH PHÍNH: Thân thấp và béo mập nên cơ thể phình ra hai bên. -
ㅌㅌㅎㄷ (
탄탄하다
)
: 무르거나 약하지 않고 아주 단단하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VẠM VỠ, RẮN RỎI: Không mềm nhũn hay yếu ớt mà rắn chắc và cứng cáp. -
ㅌㅌㅎㄷ (
털털하다
)
: 성격이나 태도가 까다롭지 않고 소탈하다.
☆
Tính từ
🌏 CỞI MỞ, DỄ CHỊU: Tính cách hay thái độ không khó tính mà mộc mạc. -
ㅌㅌㅎㄷ (
털털하다
)
: 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다.
Động từ
🌏 ĐI THẤT THỂU, BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ, BƯỚC THẤP BƯỚC CAO: Cố đi với những bước chậm chạp một cách không có khí thế hoặc cơ thể mệt mỏi. -
ㅌㅌㅎㄷ (
텁텁하다
)
: 입안이 깨끗하거나 상쾌하지 못하다.
Tính từ
🌏 NHỚP NHỚP, DINH DÍNH: Trong miệng không sạch hoặc không sảng khoái. -
ㅌㅌㅎㄷ (
톡톡하다
)
: 옷감 등이 단단한 실로 고르고 촘촘하게 짜여 조금 두껍다.
Tính từ
🌏 DÀY DẶN: Vải áo... được chọn đan dày san sát bằng sợi cứng chắc và hơi nặng. -
ㅌㅌㅎㄷ (
탄탄하다
)
: 길이 험하거나 가파른 곳이 없이 평평하고 넓다.
Tính từ
🌏 THÊNH THANG: Đường đi bằng phẳng và rộng mở, không có chỗ dốc hay gồ ghề. -
ㅌㅌㅎㄷ (
탈탈하다
)
: 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다.
Động từ
🌏 BƯỚC UỂ OẢI, LÊ BƯỚC: Liên tục bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi. -
ㅌㅌㅎㄷ (
탱탱하다
)
: 살이 몹시 찌거나 부어 팽팽하다.
Tính từ
🌏 MÒNG MỌNG, MÚP MÍP, CĂNG TRÒN: Lên cân nhiều hoặc sưng căng lên. -
ㅌㅌㅎㄷ (
톡탁하다
)
: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 GÕ CỘC CỘC, GÕ CẠCH CẠCH: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó. -
ㅌㅌㅎㄷ (
툭툭하다
)
: 천 등이 단단한 실로 촘촘하게 짜이거나 솜을 많이 넣어서 두껍다.
Tính từ
🌏 DÀY: Vải... được dệt từ những sợi chỉ chắc chắn một cách khít chặt hay được bỏ nhiều chất liệu bông nên rất dày. -
ㅌㅌㅎㄷ (
툴툴하다
)
: 마음에 들지 않아서 몹시 불평을 하다.
Động từ
🌏 CÀU NHÀU TỨC GIẬN, LÀU BÀU BẤT MÃN: Không vừa ý nên rất bất bình. -
ㅌㅌㅎㄷ (
퉁퉁하다
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 듯하다.
Tính từ
🌏 TRÒN TRĨNH, TRÒN TRỊA: Tăng cân nên cơ thể có vẻ to ngang ra. -
ㅌㅌㅎㄷ (
탐탁하다
)
: 마음에 들어 만족하다.
Tính từ
🌏 MÃN NGUYỆN: Hài lòng và thỏa mãn. -
ㅌㅌㅎㄷ (
탈퇴하다
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나오다.
Động từ
🌏 RÚT LUI, TỪ BỎ, RÚT KHỎI: Cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về. -
ㅌㅌㅎㄷ (
통탄하다
)
: 매우 가슴 아파하며 탄식하다.
Động từ
🌏 THỞ THAN ĐAU KHỔ: Rất đau lòng và thở than.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86)