🌟 옹글다

Tính từ  

1. 깨지거나 상하지 않고 원래대로 있다.

1. NGUYÊN VẸN, TRÒN ĐẦY, ĐẦY ĐẶN: Không bị vỡ hoặc hỏng mà vẫn nguyên như vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹근 과일.
    Onggie fruit.
  • Google translate 옹근 모습.
    A huddled figure.
  • Google translate 옹근 물건.
    Petty stuff.
  • Google translate 옹근 상태.
    Onggwig state.
  • Google translate 옹글게 남다.
    Remain crouchy.
  • Google translate 밤하늘에 뜬 초승달을 바라보니 문득 옹근 보름달이 보고 싶어졌다.
    Looking at the crescent moon in the night sky, i suddenly wanted to see the full moon.
  • Google translate 전쟁으로 궁궐이 불에 탔지만 안에 있던 유물들은 모두 옹글게 남아 있었다.
    The palace was burned down by the war, but all the artifacts inside remained huddled.
  • Google translate 오는 길에 과일을 좀 샀어요.
    I bought some fruit on the way here.
    Google translate 옹근 것으로 골라 와야지. 이렇게 상한 걸 사 오면 어떡하니?
    I'm going to pick a snug one. how could you buy something so damaged?

옹글다: flawless; unimpaired; clean,かんぜんだ【完全だ】,intact, indemne, inentamé, entier,intacto, inalterado, indemne, ileso, entero,سليم,бүрэн, бүтэн,nguyên vẹn, tròn đầy, đầy đặn,ครบถ้วน, สมบูรณ์, สภาพเดิม,asli, lengkap,такой, как и был,完整无缺,

2. 조금도 모자라지 않다.

2. CHẴN, ĐÚNG: Không thiếu dù chỉ một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹근 십 년.
    Ten years in a huddle.
  • Google translate 옹근 하루.
    A small day.
  • Google translate 옹글게 남다.
    Remain crouchy.
  • Google translate 그가 작가로 활동을 시작한 지도 옹근 삼십 년이 되었다.
    It's been almost thirty years since he started his career as a writer.
  • Google translate 나는 재수를 하면서 옹근 일 년 동안 공부에만 매진했다.
    I spent a year studying on my own while taking the exam again.
  • Google translate 이제 결혼식까지 옹글게 열흘이 남아 정신이 없다.
    It is now chaotic with ten days left until the wedding.
  • Google translate 칼질 연습은 많이 했습니까?
    Did you practice cutting a lot?
    Google translate 옹근 한 달을 양파 써는 데 보냈습니다.
    I spent a month on onions.

3. 실속이 있고 다부지다.

3. SĂN CHẮC, CHẮC NỊCH: Rắn và chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹근 성격.
    A petulant character.
  • Google translate 옹글게 키우다.
    Crowd in a huddle.
  • Google translate 옹글고 야무지다.
    Crunchy and smart.
  • Google translate 옹글고 튼튼하다.
    Narrow and strong.
  • Google translate 성품이 옹글다.
    The character is small.
  • Google translate 솜씨가 옹글다.
    Have a small hand.
  • Google translate 나는 키가 작지만 몸이 옹글고 다부져서 체력만큼은 자신 있다.
    I'm short, but i'm crouching and stiff, so i'm confident in my strength.
  • Google translate 지수는 성격이 야무지고 옹글어서 무슨 일이든 믿고 맡길 수 있다.
    Jisoo is smart and cringe-worthy and can trust and leave anything to her.
  • Google translate 아들이 얼마 전에 군대를 제대했어요.
    My son was discharged from the army a while ago.
    Google translate 지난번에 보니까 아주 옹글고 늠름한 청년이더군요.
    Last time i saw you, you were a very crouchy young man.
Từ đồng nghĩa 옹골차다: 매우 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹글다 (옹글다) 옹근 (옹근) 옹글어 (옹그러) 옹그니 (옹그니) 옹급니다 (옹금니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57)