🌟 웃기다

☆☆   Động từ  

1. 다른 사람을 웃게 하다.

1. LÀM TRÒ, CHỌC CƯỜI, GÂY CƯỜI, KHÔI HÀI: Làm việc gì đó khiến cho người khác cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웃기는 내용.
    Funny stuff.
  • Google translate 웃기는 이야기.
    Funny story.
  • Google translate 웃기는 일.
    Funny thing.
  • Google translate 남을 웃기다.
    Make a person laugh.
  • Google translate 자주 웃기다.
    Frequently funny.
  • Google translate 나는 그의 이야기가 너무 웃겨서 웃느라 말이 안 나왔다.
    His story was so funny that i couldn't talk because i was laughing.
  • Google translate 남을 웃기는 일이 얼마나 어려운 일인지 개그맨들은 잘 안다.
    Comedians know how difficult it is to make others laugh.
  • Google translate 김 작가가 쓴 글 재미있게 읽었는데 실제로도 그렇게 웃겨요?
    I enjoyed reading kim's writing. is it really that funny in real life?
    Google translate 그럼요. 작가님 이야기는 항상 재미있어요.
    Sure. the writer's story is always funny.
Từ tham khảo 울리다: 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 소리를 내면서 눈물을 흘리게 하다., 바람이 물체…

웃기다: make someone laugh,わらわす【笑わす】。わらわせる【笑わせる】,,hacer reír,يُضحِّك,инээлгэх, хөгжөөх,làm trò, chọc cười, gây cười, khôi hài,ทำให้หัวเราะ, ทำให้ขำ,lucu, memancing tawa,смешить; рассмешить; насмешить; вызвать улыбку,逗笑,可笑,

2. 어떤 일이나 행동이 한심하거나 어이가 없다.

2. BUỒN CƯỜI, NHỐ NHĂNG, DỚ DẨN: Hành động hay việc nào đó ngớ ngẩn hoặc vô lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웃기는 가게.
    Funny store.
  • Google translate 웃기는 사람.
    Funny person.
  • Google translate 웃기는 소리.
    Funny sound.
  • Google translate 웃기는 아주머니.
    A funny lady.
  • Google translate 웃기는 일.
    Funny thing.
  • Google translate 이혼해 놓고 같이 놀러 다니고. 정말 웃기는 사람들이네.
    Divorce and hang out together. they're really funny people.
  • Google translate 옆집은 아이들이 부모님 지갑에 손을 대도 꾸중하지 않는 웃기는 집안이다.
    Next door is a funny family where children don't scold their parents' wallets.
  • Google translate 지수가 이번에 우리 팀이 일 등을 한 것이 다 자기 덕분이라고 하고 다닌대.
    Jisoo says it's all thanks to her that our team has done things this time.
    Google translate 웃기는 소리하지 말라고 해. 자기가 뭘 했다고 자기 덕이래?
    Tell him not to say anything funny. what did he do to thank you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웃기다 (욷ː끼다) 웃기어 (욷ː끼어욷ː끼여) 웃겨 (욷ː껴) 웃기니 (욷ː끼니)
📚 Từ phái sinh: 웃다: 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다., 소리나 표정으…
📚 thể loại: Tâm lí  


🗣️ 웃기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 웃기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138)