🌟 웃기다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웃기다 (
욷ː끼다
) • 웃기어 (욷ː끼어
욷ː끼여
) 웃겨 (욷ː껴
) • 웃기니 (욷ː끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 웃다: 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다., 소리나 표정으…
📚 thể loại: Tâm lí
🗣️ 웃기다 @ Giải nghĩa
🗣️ 웃기다 @ Ví dụ cụ thể
- 애칭이 웃기다. [애칭 (愛稱)]
- 에피소드가 웃기다. [에피소드 (episode)]
- 생김새가 웃기다. [생김새]
- 정말 웃기다. 그지? 보이는 행동이 아주 희극적이야. [희극적 (喜劇的)]
- 저기 개그맨이 정말 재미있게 말해. 너무 웃기다. [재미있다]
- 엄청 웃기다. [엄청]
- 실없이 웃기다. [실없이 (實없이)]
- 저 사람 춤 추는 거 봐. 다리를 후들후들하고 떠는 모습이 너무 웃기다. [후들후들하다]
- 우리 지난 수련회 때 촌극 했던 거 사진 나왔어. 진짜 웃기다. [촌극 (寸劇)]
- 자지러지게 웃기다. [자지러지다]
- 코미디 프로그램인데 되게 웃기다. [너털너털하다]
🌷 ㅇㄱㄷ: Initial sound 웃기다
-
ㅇㄱㄷ (
이기다
)
: 내기나 시합, 싸움 등에서 상대를 누르고 더 좋은 결과를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THẮNG: Lấn át đối phương và giành được kết quả tốt đẹp hơn trong cá cược, thi đấu hay các cuộc đọ sức v.v... -
ㅇㄱㄷ (
여기다
)
: 마음속으로 어떤 대상을 무엇으로 또는 어떻게 생각하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO, XEM NHƯ: Trong lòng nghĩ về đối tượng nào đó như là cái gì đó hoặc thế nào đó. -
ㅇㄱㄷ (
안기다
)
: 다른 사람이 무엇을 팔로 들게 하거나 품 안에 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ÔM, ÔM VÀO: Làm cho người khác đưa cái gì đó bằng tay hay làm cho người khác ở trong lòng. -
ㅇㄱㄷ (
어기다
)
: 규칙이나 약속, 명령 등을 지키지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÁI, VI PHẠM, LỖI (HẸN): Không tuân thủ quy tắc, lời hứa hay mệnh lệnh... -
ㅇㄱㄷ (
오가다
)
: 무엇을 주고받기를 되풀이하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO ĐI ĐỔI LẠI: Lặp lại việc trao đổi điều gì đó. -
ㅇㄱㄷ (
옮기다
)
: 한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHUYỂN: Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác. -
ㅇㄱㄷ (
우기다
)
: 억지를 부려 자기의 의견이나 뜻을 고집스럽게 내세우다.
☆☆
Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, MỘT MỰC, NHẤT ĐỊNH, NHẤT MỰC, NHẤT QUYẾT: Cố tình và đưa ý kiến hay ý muốn của mình một cách cố chấp. -
ㅇㄱㄷ (
웃기다
)
: 다른 사람을 웃게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÒ, CHỌC CƯỜI, GÂY CƯỜI, KHÔI HÀI: Làm việc gì đó khiến cho người khác cười. -
ㅇㄱㄷ (
안기다
)
: 두 팔로 감싸져 가슴 쪽으로 끌려가거나 품 안에 들어가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ÔM: Được bao quanh bởi hai cánh tay rồi được kéo vào phía ngực hay vào trong lòng. -
ㅇㄱㄷ (
엉기다
)
: 끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG CỤC,VÓN CỤC: Chất lỏng hay bột... dinh dính tụ lại và đóng thành một khối. -
ㅇㄱㄷ (
역겹다
)
: 맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN NÔN: Vị hay mùi quá tệ ghê tởm như sắp nôn.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138)