🌟 촌극 (寸劇)

Danh từ  

1. 아주 짧은 연극.

1. KỊCH NGẮN: Vở kịch rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촌극 공연.
    A skit performance.
  • Google translate 촌극 형식.
    Skit format.
  • Google translate 촌극이 공연되다.
    A skit is performed.
  • Google translate 촌극을 꾸미다.
    Make a skit.
  • Google translate 촌극을 만들다.
    Make a skit.
  • Google translate 촌극을 하다.
    Play a skit.
  • Google translate 연극학과 대학생들은 마을 어르신들을 위해 촌극 공연을 하기로 했다.
    The college students of theater department decided to give a skit performance for the village elders.
  • Google translate 촌극이 벌어지는 공터에 아이들부터 어른들까지 삼삼오오 모여 앉아 있었다.
    Sitting in twos and threes, from children to adults, in the open space where skits take place.
  • Google translate 우리 지난 수련회 때 촌극 했던 거 사진 나왔어. 진짜 웃기다.
    Here's a picture of our skit at the last retreat. so funny.
    Google translate 역시 공주님 역할 맡은 네가 제일 잘 나왔다.
    You look the best in the role of a princess.

촌극: short play; skit,すんげき【寸劇】,sketch,,عرض مسرحي,бэсрэг жүжиг,kịch ngắn,ละครสั้น,drama singkat, teater pendek,,短剧,独幕剧,

2. (비유적으로) 사람들의 관심을 끄는 우스꽝스러운 일이나 사건.

2. TRÒ HỀ, TẤN HÀI KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Sự kiện hay việc đáng buồn cười thu hút sự quan tâm của mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촌극이 따로 없다.
    It's a skit.
  • Google translate 촌극이 벌어지다.
    A skit takes place.
  • Google translate 촌극을 구경하다.
    Watch a skit.
  • Google translate 촌극을 보이다.
    Show a skit.
  • Google translate 촌극을 하다.
    Play a skit.
  • Google translate 서로 바짓가랑이를 잡으며 싸우는 모습이 촌극이 따로 없었다.
    There was no other skit than catching each other's pant legs and fighting.
  • Google translate 사람들은 우스운 가발을 쓰고 소리를 지르는 삼촌의 촌극을 구경하고 있었다.
    People were watching an uncle's skit wearing funny wigs and screaming.
  • Google translate 너 어떻게 혼자 떡볶이를 먹으러 갈 수 있어? 네가 그러고도 친구야?
    How can you go eat tteokbokki alone? and you're still a friend?
    Google translate 우리 지금 사람들한테 아주 촌극을 보여 주고 있는 거야. 창피하니까 그만하자.
    We're showing people a very skit. let's stop because it's embarrassing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촌극 (촌ː극) 촌극이 (촌ː그기) 촌극도 (촌ː극또) 촌극만 (촌ː긍만)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52)