🌟 착각 (錯覺)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.

1. SỰ NHẦM LẪN: Việc cảm nhận hay suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각한 착각.
    A serious illusion.
  • Google translate 착각이 되다.
    Misunderstand.
  • Google translate 착각이 들다.
    Misunderstand.
  • Google translate 착각이 심하다.
    Misunderstanding.
  • Google translate 착각을 하다.
    Misunderstand.
  • Google translate 그는 비행기 출발 시간을 착각을 해서 비행기를 놓쳤다.
    He missed the plane because he mistook the departure time of the flight.
  • Google translate 나는 그냥 웃으면서 인사를 한 것뿐인데 그는 내가 자기를 좋아한다고 착각을 한 모양이다.
    I was just smiling and saying hello, but he must have mistaken me for liking him.
  • Google translate 지수는 자기가 굉장히 예쁜 줄 아는 것 같아.
    Jisoo seems to think she's very pretty.
    Google translate 그냥 둬. 원래 착각이 심하잖아.
    Leave it. you're always under a lot of illusion.

착각: illusion; delusion,さっかく【錯覚】。かんちがい【勘違い】。おもいちがい【思い違い】,illusion, berlue, perception trompeuse,confusión,توهُّم، انخداع,эндүүрэл, ташаа бодол,sự nhầm lẫn,การผิดคาด, การคิดไปเอง, การคาดผิดไป, การรู้สึกไปเอง,khayalan, angan,заблуждение; неправильное понимание,错觉,误认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착각 (착깍) 착각이 (착까기) 착각도 (착깍또) 착각만 (착깡만)
📚 Từ phái sinh: 착각되다(錯覺되다): 어떤 사물이나 사실이 실제와 다르게 잘못 생각되거나 느껴지다. 착각하다(錯覺하다): 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느끼다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Yêu đương và kết hôn  

🗣️ 착각 (錯覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92)