🌟 착각되다 (錯覺 되다)

Động từ  

1. 어떤 사물이나 사실이 실제와 다르게 잘못 생각되거나 느껴지다.

1. BỊ NHẦM LẪN, BỊ NHẦM TƯỞNG, BỊ TƯỞNG LÀ: Sự vật hay sự thật được nghĩ hoặc được cảm nhận khác với thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자로 착각되다.
    Be mistaken for a man.
  • Google translate 다른 사람으로 착각되다.
    Mistaken as someone else.
  • Google translate 물로 착각되다.
    Be mistaken for water.
  • Google translate 형으로 착각되다.
    Be mistaken for a brother.
  • Google translate 자주 착각되다.
    Frequently mistaken.
  • Google translate 우리 형은 머리가 길어서 자주 여자로 착각된다.
    My brother is often mistaken for a woman because of his long hair.
  • Google translate 지수는 매우 어려 보여서 막냇동생보다 어리다고 착각되기도 한다.
    Jisoo looks so young that she is sometimes mistaken for younger than her youngest sister.
  • Google translate 이거 내가 그린 그림인데 어때?
    This is my painting. what do you think?
    Google translate 와, 실제 경치와 똑같아서 사진으로 착각될 정도야.
    Wow, it's the same as the actual view, so i'm mistaken for a picture.

착각되다: delude; mistake,さっかくされる【錯覚される】。かんちがいされる【勘違いされる】,se tromper, s'éberluer, se faire des illusions,confundir,يتوهم,эндүүрэгдэх,bị nhầm lẫn, bị nhầm tưởng, bị tưởng là,ถูกมองผิดไป, ถูกคิดไปว่า, โดนคาดผิดไป,salah pahamm keliru,заблуждаться,错觉,误认,搞混,搞错,混淆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착각되다 (착깍뙤다) 착각되다 (착깍뛔다)
📚 Từ phái sinh: 착각(錯覺): 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28)