🌟 추가되다 (追加 되다)

Động từ  

1. 나중에 더 보태어지다.

1. ĐƯỢC BỔ SUNG: Được thêm vào về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규칙이 추가되다.
    Rules are added.
  • Google translate 예산이 추가되다.
    The budget is added.
  • Google translate 요금이 추가되다.
    Charges are added.
  • Google translate 인원이 추가되다.
    Add personnel.
  • Google translate 점수가 추가되다.
    Added points.
  • Google translate 은행 영업시간 외에 돈을 인출할 때에는 수수료가 추가된다.
    Fees are added when withdrawing money outside bank hours.
  • Google translate 학기말 고사에 주관식 문항이 하나 추가된 대신에 시험 시간이 10분 늘었다.
    The test time was increased by 10 minutes instead of one subject question added to the final exam.
  • Google translate 여기 헬스클럽에 등록하고 싶은데요. 운동복도 지급해 주나요?
    I'd like to register for this health club. do you offer sportswear?
    Google translate 운동복을 빌리시면 따로 비용이 추가됩니다.
    If you rent a sportswear, you'll be charged extra charge.

추가되다: be added,ついかされる【追加される】,s'ajouter,agregar, añadir, adherir,يضاف,нэмэгдэх,được bổ sung,ถูกเพิ่ม, ถูกเพิ่มเติม, ถูกเติม,  ถูกบวก,  ถูกเสริม,ditambahkan,дополняться; добавляться,追加,增加,补充,附加,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추가되다 (추가되다) 추가되다 (추가뒈다)
📚 Từ phái sinh: 추가(追加): 나중에 더 보탬.

🗣️ 추가되다 (追加 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197)