🌷 Initial sound: ㅊㄱㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 17

치근대다 : 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다. Động từ
🌏 NHẰNG NHẴNG, LẴNG NHẴNG: Lặng lẽ liên tiếp gây rối đến mức làm phiền hà.

착공되다 (着工 되다) : 공사가 시작되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHỞI CÔNG: Công trình được bắt đầu.

참고되다 (參考 되다) : 살펴져서 생각되어 도움이 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THAM KHẢO: Được xem xét, suy nghĩ và trở nên có ích.

창간되다 (創刊 되다) : 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호가 펴내지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU, ĐƯỢC RA SỐ ĐẦU: Số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì được phát hành.

창건되다 (創建 되다) : 건물이나 조직, 나라 등이 새로 세워지거나 만들어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP, ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC SÁNG LẬP, ĐƯỢC TỔ CHỨC: Tòa nhà, tổ chức hay đất nước... được xây dựng mới hoặc được tạo ra.

첨가되다 (添加 되다) : 이미 있는 것에 새로운 것이 덧붙여지거나 보태어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÊM VÀO: Cái mới được bổ sung hoặc góp thêm vào thứ đã sẵn có.

체결되다 (締結 되다) : 계약이나 조약 등이 맺어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KÍ KẾT: Hợp đồng hay điều ước... được thiết lập.

초과되다 (超過 되다) : 일정한 기준을 넘게 되다. Động từ
🌏 BỊ VƯỢT QUÁ: Trở nên quá tiêu chuẩn nhất định.

채굴되다 (採掘 되다) : 땅속에 묻혀 있는 광물 등이 캐내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC KHAI THÁC: Những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất được đào bới.

철거되다 (撤去 되다) : 건물이나 시설이 무너뜨려져 없어지거나 걷어치워지다. Động từ
🌏 BỊ GIẢI TỎA: Tòa nhà hay công trình bị làm cho sụp đổ rồi xóa bỏ hay bị dẹp bỏ.

추가되다 (追加 되다) : 나중에 더 보태어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BỔ SUNG: Được thêm vào về sau.

추궁되다 (追窮 되다) : 잘못한 일이 샅샅이 따져져서 밝혀지다. Động từ
🌏 BỊ HỎI CUNG: Điều sai trái được làm sáng tỏ bằng cách xét hỏi một cách kĩ lưỡng.

출간되다 (出刊 되다) : 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT BẢN: Những cái như bản nhạc, bức tranh, bài viết được làm thành sách và ra đời.

출감되다 (出監 되다) : 구치소나 교도소에서 풀려나오게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TỪ, ĐƯỢC THẢ RA: Được giải thoát ra khỏi tù hay trại tạm giam.

출고되다 (出庫 되다) : 창고에서 물품이 꺼내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT KHO: Vật phẩm được lấy ra từ trong kho.

취급되다 (取扱 되다) : 물건이 사용되거나 판매 등의 대상으로 삼아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO DỊCH, ĐƯỢC SỬ DỤNG: Một vật nào đó được xem là đối tượng sử dụng hay đối tượng mua bán.

착각되다 (錯覺 되다) : 어떤 사물이나 사실이 실제와 다르게 잘못 생각되거나 느껴지다. Động từ
🌏 BỊ NHẦM LẪN, BỊ NHẦM TƯỞNG, BỊ TƯỞNG LÀ: Sự vật hay sự thật được nghĩ hoặc được cảm nhận khác với thực tế.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15)