🌟 추궁되다 (追窮 되다)

Động từ  

1. 잘못한 일이 샅샅이 따져져서 밝혀지다.

1. BỊ HỎI CUNG: Điều sai trái được làm sáng tỏ bằng cách xét hỏi một cách kĩ lưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘못이 추궁되다.
    Be grilled over a fault.
  • Google translate 책임이 추궁되다.
    Responsibility is questioned.
  • Google translate 범인으로 추궁되다.
    Be accused of a crime.
  • Google translate 바싹 추궁되다.
    Be closely interrogated.
  • Google translate 집중적으로 추궁되다.
    Be grilled intensively.
  • Google translate 프로젝트 실패에 대한 책임이 우리 팀에 추궁되었다.
    The responsibility for the failure of the project was questioned on our team.
  • Google translate 지난 달에 일어난 범죄 사실이 용의자에게 추궁되었다.
    Crime that took place last month was questioned by the suspect.
  • Google translate 이번 사건의 책임은 그 시간에 자리에 없었던 나에게 추궁될 수밖에 없었다.
    The responsibility for this case was bound to be questioned by me, who was not present at that time.
  • Google translate 조사실에 불려 가서 추궁된 내용이 뭐야?
    What were you called to the investigation room to question?
    Google translate 출처가 불분명한 소득에 대한 걸 묻더군.
    They asked me about income that is unclear from the source.

추궁되다: be interrogated; be questioned thoroughly; be pressed hard,ついきゅうされる【追及される】,Être mis en lumière par la recherche, être mis au grand jour par la recherche,interrogar, presionar, perseguir,يُدعى إلى الاستفسار,байцаагдах,bị hỏi cung,ถูกซักถาม, ถูกซักไซ้, ถูกไต่ถาม, ถูกซักไซ้ไล่เลียง, ถูกเค้นถาม, ถูกสอบถาม,diinterogasi, didesak,допрашиваться; опрашиваться,被追究,被追查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추궁되다 (추궁되다) 추궁되다 (추궁뒈다)
📚 Từ phái sinh: 추궁(追窮): 잘못한 일을 샅샅이 따져서 밝힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78)