🌟 추궁되다 (追窮 되다)

Động từ  

1. 잘못한 일이 샅샅이 따져져서 밝혀지다.

1. BỊ HỎI CUNG: Điều sai trái được làm sáng tỏ bằng cách xét hỏi một cách kĩ lưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘못이 추궁되다.
    Be grilled over a fault.
  • 책임이 추궁되다.
    Responsibility is questioned.
  • 범인으로 추궁되다.
    Be accused of a crime.
  • 바싹 추궁되다.
    Be closely interrogated.
  • 집중적으로 추궁되다.
    Be grilled intensively.
  • 프로젝트 실패에 대한 책임이 우리 팀에 추궁되었다.
    The responsibility for the failure of the project was questioned on our team.
  • 지난 달에 일어난 범죄 사실이 용의자에게 추궁되었다.
    Crime that took place last month was questioned by the suspect.
  • 이번 사건의 책임은 그 시간에 자리에 없었던 나에게 추궁될 수밖에 없었다.
    The responsibility for this case was bound to be questioned by me, who was not present at that time.
  • 조사실에 불려 가서 추궁된 내용이 뭐야?
    What were you called to the investigation room to question?
    출처가 불분명한 소득에 대한 걸 묻더군.
    They asked me about income that is unclear from the source.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추궁되다 (추궁되다) 추궁되다 (추궁뒈다)
📚 Từ phái sinh: 추궁(追窮): 잘못한 일을 샅샅이 따져서 밝힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82)