🌟 철거되다 (撤去 되다)

Động từ  

1. 건물이나 시설이 무너뜨려져 없어지거나 걷어치워지다.

1. BỊ GIẢI TỎA: Tòa nhà hay công trình bị làm cho sụp đổ rồi xóa bỏ hay bị dẹp bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간판이 철거되다.
    Signs are torn down.
  • Google translate 건물이 철거되다.
    Building is demolished.
  • Google translate 건축물이 철거되다.
    Buildings are demolished.
  • Google translate 동상이 철거되다.
    The statue is torn down.
  • Google translate 시설이 철거되다.
    Facilities are demolished.
  • Google translate 공사가 시작될 때 동상이 철거되어 박물관으로 옮겨졌다.
    The statue was demolished and moved to the museum when construction began.
  • Google translate 어릴 적에 살던 집이 지금은 철거되어 사진으로만 남아 있다.
    The house where i used to live as a child has now been demolished and remains only in photographs.
  • Google translate 거리가 깨끗해졌다.
    The streets have become clear.
    Google translate 간판들이 철거되니까 깔끔해졌어.
    Signs are being torn down, so it's clean.

철거되다: be demolished,てっきょされる【撤去される】。とりこわされる【取り壊される】,être démoli, être détruit,retirar, desmantelar, desmontar,يتم إزالة، يتم هدم,нураагдах, зайлуулагдах,bị giải tỏa,ถูกรื้อ, ถูกทำลาย, ถูกทุบ, ถูกถอน, ถูกรื้อถอน,digusur, diratakan, dibongkar,демонтироваться; устраняться,被拆迁,被拆除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철거되다 (철거되다) 철거되다 (철거뒈다)
📚 Từ phái sinh: 철거(撤去): 건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255)