🌟 첨가되다 (添加 되다)

Động từ  

1. 이미 있는 것에 새로운 것이 덧붙여지거나 보태어지다.

1. ĐƯỢC THÊM VÀO: Cái mới được bổ sung hoặc góp thêm vào thứ đã sẵn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방부제가 첨가되다.
    Preservative added.
  • Google translate 색소가 첨가되다.
    Colour added.
  • Google translate 의미가 첨가되다.
    Meaning added.
  • Google translate 말속에 첨가되다.
    Be added to a horse.
  • Google translate 음식에 첨가되다.
    Be added to food.
  • Google translate 인공 색소가 첨가된 식품은 몸에 좋지 않다.
    Food with artificial coloring is not good for health.
  • Google translate 회칙에 새로 첨가된 조항은 회원의 지위에 대한 것이다.
    The newly added clause to the rules of the meeting is for the status of the member.
  • Google translate 김 감독님의 신작 영화를 좋게 평하신 부분은 무엇입니까?
    Which part of director kim's new movie did you like?
    Google translate 탄탄한 줄거리에 영상미가 첨가되었다는 점이죠.
    It's a solid plot with added visual beauty.
Từ đồng nghĩa 삭제되다(削除되다): 없어지거나 지워지다.

첨가되다: be added,てんかされる【添加される】,S'ajouter,agregar, adicionar, añadir, incorporar,يتمّ إلحاق، يتمّ إضافة,нэмэгдэх,được thêm vào,ถูกผนวก, ถูกเพิ่ม, ถูกเพิ่มเติม,ditambahkan,дополняться; добавляться,被添加,被附加,被增添,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨가되다 (첨가되다) 첨가되다 (첨가뒈다)
📚 Từ phái sinh: 첨가(添加): 이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보탬.

🗣️ 첨가되다 (添加 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)