🌟 초과되다 (超過 되다)

Động từ  

1. 일정한 기준을 넘게 되다.

1. BỊ VƯỢT QUÁ: Trở nên quá tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초과된 금액.
    Exceeded amount.
  • Google translate 비용이 초과되다.
    Cost overrun.
  • Google translate 인원이 초과되다.
    Exceeded in personnel.
  • Google translate 정원이 초과되다.
    The quota is exceeded.
  • Google translate 지출이 초과되다.
    Expenditure exceeded.
  • Google translate 나는 수하물의 무게가 초과되어 추가로 요금을 지불했다.
    I paid extra for the excess weight of my baggage.
  • Google translate 참석자의 수가 예상보다 초과되어 주최 측은 자리를 더 마련해야 했다.
    The number of attendees exceeded expectations and the organizers had to arrange more seats.

초과되다: be exceeded,ちょうかする【超過する】。ちょうかされる【超過される】。こえる【超える・越える】,être excédé,exceder, abusar,يتجاوز,хэтрэх, илүү гарах,bị vượt quá,กลายเป็นเกิน, กลายเป็นมากเกิน, กลายเป็นเกินดุล, กลายเป็นเกินเวลา, กลายเป็นล่วงเวลา,berlebih, lewat,превышаться; быть превышенным,超过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초과되다 (초과되다) 초과되다 (초과뒈다)
📚 Từ phái sinh: 초과(超過): 일정한 기준을 넘음.

🗣️ 초과되다 (超過 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159)