🌟 수입액 (輸入額)

Danh từ  

1. 다른 나라로부터 물품 등을 사들이는 데 든 돈의 액수.

1. KIM NGẠCH NHẬP KHẨU: Số tiền dùng để mua sản phẩm từ nước khác về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수입액이 늘다.
    Imports increase.
  • Google translate 수입액이 줄다.
    The amount of income decreases.
  • Google translate 수입액이 초과되다.
    Imports are exceeded.
  • Google translate 수입액을 따지다.
    Weigh the amount of imports.
  • Google translate 수입액에 근거하다.
    Based on imports.
  • Google translate 세율은 수입액과 수출액에 근거하여 산정된다.
    Tax rates are calculated on the basis of the amount of imports and exports.
  • Google translate 원재료의 가격이 오르면서 수입액도 예상 금액을 초과하였다.
    As the price of raw materials rose, imports also exceeded the expected amount.
  • Google translate 수입액이 수출액보다 많아서 적자가 커요.
    Imports are larger than exports, so the deficit is large.
    Google translate 무언가 대책을 빨리 세워야겠네요.
    We need to come up with something quick.
Từ trái nghĩa 수출액(輸出額): 국내의 상품이나 기술을 외국에 팔아 벌어들인 돈의 액수.

수입액: import costs,ゆにゅうがく【輸入額】,montant de l'importation,monto de importación,تكلفة الواردات,импортын хэмжээ, импортын орлогын хэмжээ,kim ngạch nhập khẩu,จำนวนเงินที่ใช้ในการซื้อเข้า, รายจ่ายในการซื้อเข้า,dana impor, biaya impor,объём импорта,进口额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수입액 (수이백) 수입액이 (수이배기) 수입액도 (수이백또) 수입액만 (수이뱅만)

🗣️ 수입액 (輸入額) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)