🌟 신인왕 (新人王)

Danh từ  

1. 프로 경기에서 그 시즌의 신인 선수들 중에 가장 뛰어난 선수. 또는 그 선수에게 주는 상.

1. CẦU THỦ TRIỂN VỌNG, GIẢI CẦU THỦ TRIỂN VỌNG: Cầu thủ giỏi nhất trong số những cầu thủ mới của mùa giải đó trong trận đấu chuyên nghiệp. Hoặc giải thưởng trao cho cầu thủ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신인왕 경쟁.
    Competition for rookie of the year.
  • Google translate 신인왕 등극.
    To be crowned the rookie of the year.
  • Google translate 신인왕이 되다.
    Become the rookie of the year.
  • Google translate 신인왕을 선정하다.
    Select the rookie of the year.
  • Google translate 신인왕으로 뽑히다.
    Win the rookie of the year.
  • Google translate 올해 프로 야구의 신인왕은 시즌 첫 해에 십 승을 달성한 투수에게 돌아갔다.
    This year's rookie of the year award went to a pitcher who achieved 10 wins in his first year of the season.
  • Google translate 두 선수는 모두 올해 데뷔한 신인으로 신인왕 자리를 놓고 치열한 경쟁을 펼치고 있다.
    Both are rookies who made their debut this year and are in fierce competition for the rookie of the year title.
  • Google translate 신인왕으로 뽑히셨는데 소감이 어떠십니까?
    You were chosen as the rookie of the year. how do you feel?
    Google translate 무척 기쁘고요, 내년에는 더욱 큰 활약을 펼치고 싶습니다.
    I'm very happy, and i'd like to be more active next year.

신인왕: rookie king,しんじんおう【新人王】,nouvelle star, prix de nouvelle star,mejor novato,أفضل لاعب جديد,шинэ залуу тоглогчдын хаан,cầu thủ triển vọng, giải cầu thủ triển vọng,นักกีฬาดาวเด่นหน้าใหม่, ดาวเด่นหน้าใหม่,,,新人王,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신인왕 (시니놩)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)