🌷 Initial sound: ㅅㅇㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 13 ALL : 19

십이월 (十二月) : 일 년 열두 달 가운데 마지막 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI HAI: Tháng cuối cùng trong mười hai tháng của một năm.

수요일 (水曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba trong tuần khi lấy ngày thứ hai làm chuẩn.

십일월 (十一月) : 일 년 열두 달 가운데 열한째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI MỘT: Tháng thứ mười một trong mười hai tháng của năm.

식용유 (食用油) : 음식을 만드는 데 사용하는 기름. ☆☆ Danh từ
🌏 DẦU ĂN, DẦU RÁN: Dầu dùng trong việc làm món ăn.

서양인 (西洋人) : 서양 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG TÂY: Người phương Tây.

수없이 (數 없이) : 셀 수 없을 만큼 많이. ☆☆ Phó từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Một cách nhiều đến mức không thể đếm được.

수입액 (收入額) : 벌어들인 돈의 액수. Danh từ
🌏 TIỀN THU NHẬP: Số tiền kiếm được.

수입액 (輸入額) : 다른 나라로부터 물품 등을 사들이는 데 든 돈의 액수. Danh từ
🌏 KIM NGẠCH NHẬP KHẨU: Số tiền dùng để mua sản phẩm từ nước khác về.

수입원 (收入源) : 돈을 벌어들이는 바탕. Danh từ
🌏 NGUỒN THU NHẬP: Cơ sở kiếm tiền.

산악인 (山岳人) : 산에 오르는 것을 즐기거나 전문적으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LEO NÚI: Người thích leo núi hay leo núi một cách chuyên nghiệp.

실없이 (實 없이) : 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG THỰC LÒNG, MỘT CÁCH GIẢ DỐI: Một cách không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động.

산업용 (産業用) : 산업 활동을 하는 데에 쓰이는 것. Danh từ
🌏 DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP: Cái được dùng trong hoạt động công nghiệp.

순이익 (純利益) : 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익. Danh từ
🌏 LỢI NHUẬN RÒNG, LÃI RÒNG: Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong số toàn bộ lợi ích.

신인왕 (新人王) : 프로 경기에서 그 시즌의 신인 선수들 중에 가장 뛰어난 선수. 또는 그 선수에게 주는 상. Danh từ
🌏 CẦU THỦ TRIỂN VỌNG, GIẢI CẦU THỦ TRIỂN VỌNG: Cầu thủ giỏi nhất trong số những cầu thủ mới của mùa giải đó trong trận đấu chuyên nghiệp. Hoặc giải thưởng trao cho cầu thủ đó.

소유욕 (所有欲) : 자기의 것으로 가지고 싶어 하는 욕망. Danh từ
🌏 THAM VỌNG SỞ HỮU, LÒNG HAM MUỐN CÓ ĐƯỢC: Lòng tha thiết muốn có cái thuộc về mình.

수용액 (水溶液) : 어떤 물질을 물에 녹인 액체. Danh từ
🌏 DUNG DỊCH HÒA TAN: Chất lỏng hòa tan vật chất nào đó trong nước.

서울역 (서울 驛) : 서울에 있는 기차역 및 지하철역. 하루 평균 구만여 명이 이용하는, 서울의 관문이다. 경부선과 경부 고속 철도, 경의선의 출발지이자 종착역이다. Danh từ
🌏 SEOULYEOK; GA SEOUL: Ga tàu hoả và ga tàu điện ngầm ở Seoul. Là cửa ngỏ của Seoul, trung bình một ngày có hơn 90.000 người sử dụng. Là điểm xuất phát và điểm đến cuối cùng của tuyến Seoul-Busan, đường sắt cao tốc Seoul-Busan và tuyến Seoul-Shinuichu.

살얼음 : 얇게 살짝 언 얼음. Danh từ
🌏 LỚP BĂNG MỎNG: Băng đóng thành lớp mỏng.

속앓이 : 몸속이 아픈 병. 또는 몸속에 병이 생겨 아파하는 일. Danh từ
🌏 BỆNH TRONG MÌNH, ĐAU TRONG MÌNH: Bệnh đau trong mình. Hoặc việc bị đau do sinh bệnh trong mình.


:
Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191)