ㅅㅇㅇ (
산악인
)
: 산에 오르는 것을 즐기거나 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LEO NÚI: Người thích leo núi hay leo núi một cách chuyên nghiệp.
ㅅㅇㅇ (
실없이
)
: 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG THỰC LÒNG, MỘT CÁCH GIẢ DỐI: Một cách không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động.
ㅅㅇㅇ (
산업용
)
: 산업 활동을 하는 데에 쓰이는 것.
Danh từ
🌏 DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP: Cái được dùng trong hoạt động công nghiệp.
ㅅㅇㅇ (
순이익
)
: 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
Danh từ
🌏 LỢI NHUẬN RÒNG, LÃI RÒNG: Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong số toàn bộ lợi ích.
ㅅㅇㅇ (
신인왕
)
: 프로 경기에서 그 시즌의 신인 선수들 중에 가장 뛰어난 선수. 또는 그 선수에게 주는 상.
Danh từ
🌏 CẦU THỦ TRIỂN VỌNG, GIẢI CẦU THỦ TRIỂN VỌNG: Cầu thủ giỏi nhất trong số những cầu thủ mới của mùa giải đó trong trận đấu chuyên nghiệp. Hoặc giải thưởng trao cho cầu thủ đó.
ㅅㅇㅇ (
소유욕
)
: 자기의 것으로 가지고 싶어 하는 욕망.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG SỞ HỮU, LÒNG HAM MUỐN CÓ ĐƯỢC: Lòng tha thiết muốn có cái thuộc về mình.
ㅅㅇㅇ (
수용액
)
: 어떤 물질을 물에 녹인 액체.
Danh từ
🌏 DUNG DỊCH HÒA TAN: Chất lỏng hòa tan vật chất nào đó trong nước.
ㅅㅇㅇ (
서울역
)
: 서울에 있는 기차역 및 지하철역. 하루 평균 구만여 명이 이용하는, 서울의 관문이다. 경부선과 경부 고속 철도, 경의선의 출발지이자 종착역이다.
Danh từ
🌏 SEOULYEOK; GA SEOUL: Ga tàu hoả và ga tàu điện ngầm ở Seoul. Là cửa ngỏ của Seoul, trung bình một ngày có hơn 90.000 người sử dụng. Là điểm xuất phát và điểm đến cuối cùng của tuyến Seoul-Busan, đường sắt cao tốc Seoul-Busan và tuyến Seoul-Shinuichu.