🌟 서울역 (서울 驛)

Danh từ  

1. 서울에 있는 기차역 및 지하철역. 하루 평균 구만여 명이 이용하는, 서울의 관문이다. 경부선과 경부 고속 철도, 경의선의 출발지이자 종착역이다.

1. SEOULYEOK; GA SEOUL: Ga tàu hoả và ga tàu điện ngầm ở Seoul. Là cửa ngỏ của Seoul, trung bình một ngày có hơn 90.000 người sử dụng. Là điểm xuất phát và điểm đến cuối cùng của tuyến Seoul-Busan, đường sắt cao tốc Seoul-Busan và tuyến Seoul-Shinuichu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울역 시간표.
    Seoul station timetable.
  • Google translate 서울역을 나오다.
    Exit seoul station.
  • Google translate 서울역에 도착하다.
    Arrive at seoul station.
  • Google translate 서울역에 들어가다.
    Enter seoul station.
  • Google translate 서울역에서 출발하다.
    Departure from seoul station.
  • Google translate 서울에 올라가는 분들은 서울역에서 내리시면 됩니다.
    Those who go up to seoul can get off at seoul station.
  • Google translate 나는 서울에 올라오신 부모님을 마중하러 서울역으로 출발했다.
    I left for seoul station to meet my parents who came up to seoul.
  • Google translate 서울역 광장에서 내일 아침 8시에 만나자.
    Let's meet at 8 a.m. tomorrow at seoul station square.
    Google translate 알았어. 늦지 않게 갈게.
    Okay. i won't be late.

서울역: Seoul Station,ソウルえき【ソウル駅】,Gare de Séoul, Station de Séoul,Estación de Seúl,محطة سيول,Сөүл вокзал,Seoulyeok; ga Seoul,สถานีโซล,stasiun Seoul,Сеульский вокзал; Сеульская станция,首尔站,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서울역 (서울력) 서울역이 (서울려기) 서울역도 (서울력또) 서울역만 (서울령만)

🗣️ 서울역 (서울 驛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191)