🌟 대합실 (待合室)

Danh từ  

1. 공공 교통수단을 이용하는 손님들이 기다리면서 쉴 수 있는 장소.

1. NHÀ CHỜ, TRẠM CHỜ: Nơi để hành khách có thể chờ đợi hay nghỉ ngơi khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고속버스 대합실.
    Express bus waiting room.
  • Google translate 공항 대합실.
    Airport waiting room.
  • Google translate 대합실.
    Reverse waiting room.
  • Google translate 대합실에 들어가다.
    Enter the waiting room.
  • Google translate 대합실에서 기다리다.
    Wait in the waiting room.
  • Google translate 대합실에서 나오다.
    Come out of the waiting room.
  • Google translate 열차가 들어오자 그는 가방을 가지고 대합실에서 나왔다.
    When the train came in, he got out of the waiting room with his bag.
  • Google translate 명절이 되자 서울역 안에 있는 대합실은 고향에 내려가려는 사람들로 가득했다.
    By the holidays, the waiting room inside seoul station was full of people going down to their hometowns.
  • Google translate 명절이 되니까 역이 사람들로 발 디딜 틈이 없네.
    The station's full of people on holiday.
    Google translate 그러게. 대합실에 앉을 자리도 없어.
    Yeah. there's no room to sit in the waiting room.

대합실: waiting room; lounge,まちあいしつ【待合室】,salle d’attente,sala de espera,صالة الانتظار,зорчигчдын хүлээлгийн танхим, зорчигчдын танхим, хүлээх танхим,nhà chờ, trạm chờ,ห้องพักผู้โดยสาร,ruang tunggu,зал ожидания,候车室,候机厅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대합실 (대ː합씰)

🗣️ 대합실 (待合室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121)