🌟 대합실 (待合室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대합실 (
대ː합씰
)
🗣️ 대합실 (待合室) @ Ví dụ cụ thể
- 역 대합실. [역 (驛)]
- 철도역 대합실. [철도역 (鐵道驛)]
- 터미널에 일찍 도착한 나는 대합실 구석에 자리를 잡고 일행을 기다렸다. [자리(를) 잡다]
- 정거장 대합실. [정거장 (停車場)]
- 터미널 대합실. [터미널 (terminal)]
- 대합실 안. [안]
🌷 ㄷㅎㅅ: Initial sound 대합실
-
ㄷㅎㅅ (
대학생
)
: 대학교에 다니는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN: Học sinh học ở trường đại học. -
ㄷㅎㅅ (
도화선
)
: 폭약이 터지게 하기 위하여 불을 붙이는 심지.
Danh từ
🌏 NGÒI NỔ: Bấc châm lửa để làm nổ bộc phá. -
ㄷㅎㅅ (
독학사
)
: 학교에 다니지 않고 혼자 공부하여 국가가 시행하는 시험에 합격한 사람에게 주는 학사 학위.
Danh từ
🌏 BẰNG CỬ NHÂN TỰ HỌC: Học vị cử nhân trao cho người không đến trường, tự học và thi đỗ kì thi do nhà nước tổ chức. -
ㄷㅎㅅ (
다홍색
)
: 진하고 산뜻한 붉은색.
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ THẮM: Màu đỏ đậm và tươi. -
ㄷㅎㅅ (
대학살
)
: 많은 사람들을 잔인하게 죽이는 것.
Danh từ
🌏 TRẬN THẢM SÁT LỚN: Việc giết nhiều người một cách tàn nhẫn. -
ㄷㅎㅅ (
대홍수
)
: 큰 홍수.
Danh từ
🌏 ĐẠI HỒNG THỦY: Cơn lũ lớn. -
ㄷㅎㅅ (
대합실
)
: 공공 교통수단을 이용하는 손님들이 기다리면서 쉴 수 있는 장소.
Danh từ
🌏 NHÀ CHỜ, TRẠM CHỜ: Nơi để hành khách có thể chờ đợi hay nghỉ ngơi khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng. -
ㄷㅎㅅ (
독화살
)
: 화살촉에 독을 묻힌 화살.
Danh từ
🌏 MŨI TÊN ĐỘC: Tên có dính độc ở đầu mũi tên. -
ㄷㅎㅅ (
등한시
)
: 소홀하게 보아 넘김.
Danh từ
🌏 SỰ SAO LÃNG, SỰ XEM NHẸ: Việc xem lướt qua một cách cẩu thả.
• Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97)