🌟 대학살 (大虐殺)

Danh từ  

1. 많은 사람들을 잔인하게 죽이는 것.

1. TRẬN THẢM SÁT LỚN: Việc giết nhiều người một cách tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학살이 벌어지다.
    Massacre takes place.
  • Google translate 대학살이 자행되다.
    Massacre is carried out.
  • Google translate 대학살을 저지르다.
    Commit a massacre.
  • Google translate 대학살을 하다.
    Massacre.
  • Google translate 히틀러는 육백만 유대인을 죽이는 대학살을 저질렀다.
    Hitler committed a massacre that killed six million jews.
  • Google translate 그가 열일곱 되던 해 천주교도들에 대한 대학살이 시작되어 이듬해 그의 가족은 모두 죽었다.
    The massacre of catholics began in the year he was seventeen and all his family died the following year.
  • Google translate 과거의 전쟁 기밀 서류들을 공개하셨는데, 눈여겨볼 점은 무엇입니까?
    You've made public your past war secrets, what do you need to pay attention to?
    Google translate 이 서류들에는 지금껏 알려지지 않은 전쟁 현장의 대학살이 생생하게 담겨 있습니다.
    These documents vividly show the massacre at the scene of the war scenes.

대학살: massacre; holocaust,だいぎゃくさつ【大虐殺】,grand carnage, massacre, tuerie,genocidio, holocausto,مجزرة كبيرة,аллага, хядлага,trận thảm sát lớn,การสังหารหมู่อย่างทารุณ, การสังหารหมู่อย่างโหดเหี้ยม, การฆ่าหมู่อย่างทารุณ, การฆ่าหมู่อย่างโหดเหี้ยม,pembantaian,массовое убийство,大屠杀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대학살 (대ː학쌀)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11)