ㄷㅎㅅ (
도화선
)
: 폭약이 터지게 하기 위하여 불을 붙이는 심지.
Danh từ
🌏 NGÒI NỔ: Bấc châm lửa để làm nổ bộc phá.
ㄷㅎㅅ (
독학사
)
: 학교에 다니지 않고 혼자 공부하여 국가가 시행하는 시험에 합격한 사람에게 주는 학사 학위.
Danh từ
🌏 BẰNG CỬ NHÂN TỰ HỌC: Học vị cử nhân trao cho người không đến trường, tự học và thi đỗ kì thi do nhà nước tổ chức.
ㄷㅎㅅ (
대합실
)
: 공공 교통수단을 이용하는 손님들이 기다리면서 쉴 수 있는 장소.
Danh từ
🌏 NHÀ CHỜ, TRẠM CHỜ: Nơi để hành khách có thể chờ đợi hay nghỉ ngơi khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
ㄷㅎㅅ (
독화살
)
: 화살촉에 독을 묻힌 화살.
Danh từ
🌏 MŨI TÊN ĐỘC: Tên có dính độc ở đầu mũi tên.
ㄷㅎㅅ (
등한시
)
: 소홀하게 보아 넘김.
Danh từ
🌏 SỰ SAO LÃNG, SỰ XEM NHẸ: Việc xem lướt qua một cách cẩu thả.