🌟 시절 (時節)

☆☆   Danh từ  

1. 특정한 시기나 때.

1. THỜI, THỜI KỲ: Thời kì hay lúc đặc thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학생 시절.
    In college.
  • Google translate 청소년 시절.
    Adolescence.
  • Google translate 방황하던 시절.
    The wandering days.
  • Google translate 젊은 시절.
    Youth.
  • Google translate 험난한 시절.
    A rough time.
  • Google translate 호랑이 담배 피우던 시절.
    The days of tiger smoking.
  • Google translate 우리는 어린 시절 이야기를 밤이 새도록 나누었다.
    We shared our childhood stories all night long.
  • Google translate 김 씨는 고등학교 재학 시절에 일 등을 한 번도 놓쳐 본 적이 없다.
    Kim never missed work or anything when he was in high school.
  • Google translate 어려웠던 시절에는 책을 살 돈이 없어 필요한 부분만 베껴 쓰는 사람이 많았다.
    In difficult times, there were many people who had no money to buy books and only copied what they needed.

시절: days; the time,じだい【時代】,époque, années, âge, période, enfance, jeunesse,tiempo,عصر,үе, цаг үе,thời, thời kỳ,สมัย, ยุค,masa tertentu,период жизни; годы; времена,时期,

2. 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 때.

2. THỜI THẾ, THỜI VẬN: Thời kì hay lúc phù hợp để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적절한 시절.
    Adequate times.
  • Google translate 추수 시절.
    Harvest days.
  • Google translate 시절이 좋다.
    The days are good.
  • Google translate 시절을 놓치다.
    Miss the time.
  • Google translate 시절을 만나다.
    Meet the times.
  • Google translate 지금은 씨를 뿌려야 하는 시절이다.
    Now is the time to sow.
  • Google translate 은퇴도 하고 여윳돈도 있으니 지금이 세계 일주를 하기에 딱 좋은 시절이다.
    With retirement and extra money, this is the perfect time to travel around the world.

3. 일 년을 기후가 변화하는 것에 따라 나눈 일정한 시기.

3. MÙA: Thời kì nhất định được chia ra theo sự biến đổi của khí hậu trong một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃 피는 시절.
    Flower days.
  • Google translate 눈 내리는 시절.
    Snowy days.
  • Google translate 시절이 바뀌다.
    Times change.
  • Google translate 시절이 변하다.
    Times change.
  • Google translate 시절이 돌아오다.
    The days come back.
  • Google translate 벌써 시절이 바뀌고 어느새 겨울이 되었다.
    The days have already changed and it has become winter.
  • Google translate 지금은 온 세상이 초록으로 물드는 시절이다.
    This is the time when the whole world is green.
  • Google translate 꽃향기 가득한 시절이 되자 엄마는 소녀처럼 좋아하셨다.
    In those days when the fragrance of flowers was full, my mother was as fond as a girl.
  • Google translate 날씨가 벌써 추워지네.
    It's already getting cold.
    Google translate 그러게. 놀러 다니기 좋은 시절은 다 지나갔다.
    Yeah. the good old days of hanging out are over.
Từ đồng nghĩa 계절(季節): 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.,…

4. 시대의 상황.

4. TÌNH THẾ, TÌNH HÌNH: Tình hình của thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼란한 시절.
    Confused times.
  • Google translate 시절이 어수선하다.
    The days are chaotic.
  • Google translate 시절이 좋다.
    The days are good.
  • Google translate 시절이 태평하다.
    The days are easy.
  • Google translate 시절이 혼란스럽다.
    The days are confusing.
  • Google translate 우리 부모님께서는 시절이 험난할 때를 살아오셨다.
    My parents have lived through rough times.
  • Google translate 그는 시절을 잘 만나 세상에 널리 이름을 떨칠 수 있었다.
    He was able to meet his days well and make a wide name in the world.
  • Google translate 요즘같이 시절이 좋으면 나라 경제는 걱정하지 않아도 되겠다.
    If the times are good these days, you don't have to worry about the country's economy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시절 (시절)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 시절 (時節) @ Giải nghĩa

🗣️ 시절 (時節) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86)