🌟 초창기 (草創期)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초창기 (
초창기
)
📚 thể loại: Thời gian Lịch sử
🌷 ㅊㅊㄱ: Initial sound 초창기
-
ㅊㅊㄱ (
침체기
)
: 어떤 현상이나 사물이 발전하지 못하고 제자리에 머물러 있는 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRÌ TRỆ: Thời kì mà hiện tượng hay sự vật nào đó không phát triển được mà dậm chân tại chỗ. -
ㅊㅊㄱ (
초창기
)
: 어떤 일을 처음으로 시작한 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐẦU: Thời kì bắt đầu công việc nào đó lần đầu tiên.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159)