🌟 침체기 (沈滯期)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침체기 (
침체기
)
🌷 ㅊㅊㄱ: Initial sound 침체기
-
ㅊㅊㄱ (
침체기
)
: 어떤 현상이나 사물이 발전하지 못하고 제자리에 머물러 있는 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRÌ TRỆ: Thời kì mà hiện tượng hay sự vật nào đó không phát triển được mà dậm chân tại chỗ. -
ㅊㅊㄱ (
초창기
)
: 어떤 일을 처음으로 시작한 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐẦU: Thời kì bắt đầu công việc nào đó lần đầu tiên.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121)