🌟 침체기 (沈滯期)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침체기 (
침체기
)
🌷 ㅊㅊㄱ: Initial sound 침체기
-
ㅊㅊㄱ (
침체기
)
: 어떤 현상이나 사물이 발전하지 못하고 제자리에 머물러 있는 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRÌ TRỆ: Thời kì mà hiện tượng hay sự vật nào đó không phát triển được mà dậm chân tại chỗ. -
ㅊㅊㄱ (
초창기
)
: 어떤 일을 처음으로 시작한 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐẦU: Thời kì bắt đầu công việc nào đó lần đầu tiên.
• Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82)