🌟 침체기 (沈滯期)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침체기 (
침체기
)
🌷 ㅊㅊㄱ: Initial sound 침체기
-
ㅊㅊㄱ (
침체기
)
: 어떤 현상이나 사물이 발전하지 못하고 제자리에 머물러 있는 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRÌ TRỆ: Thời kì mà hiện tượng hay sự vật nào đó không phát triển được mà dậm chân tại chỗ. -
ㅊㅊㄱ (
초창기
)
: 어떤 일을 처음으로 시작한 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐẦU: Thời kì bắt đầu công việc nào đó lần đầu tiên.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149)