🌟 침체기 (沈滯期)

  Danh từ  

1. 어떤 현상이나 사물이 발전하지 못하고 제자리에 머물러 있는 시기.

1. THỜI KÌ TRÌ TRỆ: Thời kì mà hiện tượng hay sự vật nào đó không phát triển được mà dậm chân tại chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기 침체기.
    Business depression.
  • Google translate 침체기가 계속되다.
    The recession continues.
  • Google translate 침체기가 길다.
    Long stagnation period.
  • Google translate 침체기를 벗어나다.
    Get out of recession.
  • Google translate 침체기를 지나다.
    Pass through a period of stagnation.
  • Google translate 경기 침체기가 계속되자 국민들의 불안이 고조되었다.
    The continued economic downturn heightened public anxiety.
  • Google translate 우리 회사는 신제품을 출시하여 침체기에서 완전히 벗어났다.
    Our company has launched a new product and is completely out of recession.
  • Google translate 이번에 개봉한 영화의 주인공 연기가 대단하던데요?
    The main character's acting in this movie was amazing.
    Google translate 그 배우의 침체기가 꽤 길어진다고 생각했는데 이번 작품이 좋은 계기가 되겠네요.
    I thought the actor's slump was going to be quite long, but this will be a good opportunity.

침체기: depression; stagnation; downturn,ちんたいき【沈滞期】。ていめいき【低迷期】,récession, stagnation,estancamiento, período de estancamiento,مرحلة الركود,зогсонги байдал, зогсонги үг,thời kì trì trệ,ช่วงซบเซา, ช่วงหยุดนิ่ง, ช่วงที่ไม่คืบหน้า, ช่วงที่ไม่ก้าวหน้า, ช่วงที่ไม่พัฒนา,masa merosot, masa stagnasi,период застоя,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침체기 (침체기)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chính trị (149)