🌟 평화스럽다 (平和 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평화스럽다 (
평화스럽따
) • 평화스러운 (평화스러운
) • 평화스러워 (평화스러워
) • 평화스러우니 (평화스러우니
) • 평화스럽습니다 (평화스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 평화스레: 평온하고 화목한 듯하게.
🌷 ㅍㅎㅅㄹㄷ: Initial sound 평화스럽다
-
ㅍㅎㅅㄹㄷ (
평화스럽다
)
: 걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목한 듯하다.
Tính từ
🌏 HÒA BÌNH, BÌNH YÊN, YÊN BÌNH, ĐẦM ẤM, YÊN ẤM: Yên tĩnh và hài hòa không có lo lắng hay trở ngại gì.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365)