🌟 평화롭다 (平和 롭다)

☆☆   Tính từ  

1. 걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목한 듯하다.

1. THANH BÌNH, YÊN BÌNH: Yên tĩnh và hòa mục mà không có lo lắng hay trở ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평화로운 가정.
    A peaceful home.
  • Google translate 평화로운 느낌.
    A peaceful feeling.
  • Google translate 평화로운 마음.
    A peaceful mind.
  • Google translate 평화로운 생활.
    A peaceful life.
  • Google translate 평화로운 풍경.
    Peaceful scenery.
  • Google translate 마을이 평화롭다.
    The village is peaceful.
  • Google translate 삶이 평화롭다.
    Life is peaceful.
  • Google translate 마음의 고뇌를 지우니 세상이 평화로워 보였다.
    Clearing the anguish of the mind made the world look peaceful.
  • Google translate 말썽을 피우던 아이들이 잠들자 온 집안이 평화로웠다.
    The whole family was at peace when the troubled children fell asleep.
  • Google translate 오랜만에 다녀온 고향은 어땠어?
    How was your hometown after a long time?
    Google translate 평화롭고 아늑한 시골 풍경을 보니 마음의 걱정까지 사라지는 듯 했어요.
    The peaceful and cozy countryside seemed to clear my mind.
Từ đồng nghĩa 평화스럽다(平和스럽다): 걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목한 듯하다.

평화롭다: peaceful,へいわだ【平和だ】。なごやかだ【和やかだ】,paisible, pacifique, tranquille,pacífico,سلمي، مسالم، مرتاح البال،  هَادِئ,амар тайван, энх амгалан,thanh bình, yên bình,มีความสงบสุข, มีความสงบเรียบร้อย, มีสันติภาพ,damai, harmonis, tenang, tenteram,Мирный; тихий; невраждебный,和平,平和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평화롭다 (평화롭따) 평화로운 (평화로운) 평화로워 (평화로워) 평화로우니 (평화로우니) 평화롭습니다 (평화롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 평화로이: 평온하고 화목한 듯하게.


🗣️ 평화롭다 (平和 롭다) @ Giải nghĩa

🗣️ 평화롭다 (平和 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99)