🌟 평화롭다 (平和 롭다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평화롭다 (
평화롭따
) • 평화로운 (평화로운
) • 평화로워 (평화로워
) • 평화로우니 (평화로우니
) • 평화롭습니다 (평화롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 평화로이: 평온하고 화목한 듯하게.
🗣️ 평화롭다 (平和 롭다) @ Giải nghĩa
🗣️ 평화롭다 (平和 롭다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅎㄹㄷ: Initial sound 평화롭다
-
ㅍㅎㄹㄷ (
평화롭다
)
: 걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목한 듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH BÌNH, YÊN BÌNH: Yên tĩnh và hòa mục mà không có lo lắng hay trở ngại.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99)