🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 28

(評) : 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가함. 또는 그런 말. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH, SỰ BÌNH PHẨM; LỜI BÌNH: Việc đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai… Hoặc lời như vậy.

(不平) : 어떤 일이나 사람에 대하여 마음에 들지 않음. 또는 그것을 말로 드러냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH, SỰ KHÔNG VỪA Ý: Sự bất bình, không vừa ý với ai đó hoặc một việc gì đó, Hoặc việc thể hiện điều đò bằng lời nói.

(論評) : 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 판단하여 드러내 알림. 또는 그런 비평. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN, SỰ PHÊ BÌNH, BÌNH LUẬN: Việc phán đoán và thể hiện cho biết sự đúng hay sai, sự tốt hay xấu về những cái như bài viết, lời nói hay sự kiện nào đó. Hoặc sự phê bình đó.

(坪) : 땅 넓이의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 PYEONG (1PYEONG = 3,3058 M2): Đơn vị độ rộng của đất.

(批評) : 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH: Việc phân tích cái đúng, cái sai, cái đẹp, cái xấu và bàn luận về giá trị của sự vật.

(書評) : 책의 내용에 대해 좋고 나쁨, 잘하고 못함 등을 평가하는 글. Danh từ
🌏 BÀI BÌNH LUẬN SÁCH: Bài viết đánh giá về nội dung của sách tốt hay xấu, hay hay dở.

(好評) : 좋게 평함. 또는 그런 평가. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ TỐT: Việc nhận xét tốt đẹp. Hoặc sự đánh giá như vậy.

(水平) : 표면이 기울지 않고 평평한 상태. Danh từ
🌏 SỰ NẰM NGANG: Trạng thái bề mặt không nghiêng mà bằng phẳng.

(酷評) : 몹시 모질고 심하게 비평함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Sự phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng.

무사태 (無事太平) : 아무런 문제나 걱정거리가 없이 편안함. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN VÔ SỰ: Sự yên ổn thoải mái mà không có vấn đề hay nỗi lo nào cả.

불공 (不公平) : 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침. Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó.

(衡平) : 어느 한쪽으로 기울거나 치우치지 않고 균형을 이룸. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ CÂN BẰNG, SỰ THĂNG BẰNG: Việc không thiên lệch hay nghiêng về một phía nào mà tạo nên sự cân đối. Hoặc tình trạng như vậy.

(和平) : 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화로움. Danh từ
🌏 HOÀ BÌNH, SỰ AN BÌNH: Sự yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng.

(惡評) : 나쁘게 평함. 또는 그런 평가. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH PHẨM XẤU, LỜI PHÊ BÌNH XẤU: Việc bình phẩm một cách tồi tệ. Hoặc đánh giá như vậy.

(地平) : 넓고 평평한 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT TRỐNG, BÃI ĐẤT: Đất rộng và bằng phẳng.

(建坪) : 건물이 차지한 밑바닥의 면적을 ‘평’으로 나타낸 값. Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH SÀN TÍNH BẰNG "PYEONG": Giá trị thể hiện diện tích của sàn dưới cùng mà công trinh kiến trúc tọa lạc tính bằng "pyeong".

관전 (觀戰評) : 운동 경기나 시합 등을 보고 나서 하는 평. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN: Việc đánh giá sau khi xem một cuộc thi hay trận đấu thể thao.

(公平) : 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고름. Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BẰNG: Sự không nghiêng về một phía mà đồng đều cho mọi người.

(品評) : 물건이나 작품의 좋고 나쁨을 평가함. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH PHẨM: Việc đánh giá sự tốt xấu của tác phẩm hay đồ vật.

천하태 (天下泰平) : 정치가 잘되어 온 세상이 평화로움. Danh từ
🌏 THIÊN HẠ THÁI BÌNH: Việc cả thế gian hòa bình do nền chính trị ổn định.

: 노름이나 내기에서 남이 이겨서 가진 몫에서 공짜로 조금 얻어 가지는 것. Danh từ
🌏 VIỆC ĐƯỢC CHIA LỘC CỜ BẠC (CÁ CƯỢC): Việc nhận được một chút trong phần mà người khác thắng trong cá cược hoặc cờ bạc.

(講評) : 공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하는 것. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ: Việc đánh giá và phân tích một cách tổng hợp về sự kiện chính thức, tác phẩm công diễn hay buổi phát biểu v.v...

(漫評) : 일정한 형식이나 체계를 갖추지 않고 인물이나 사회를 자유롭게 비판하는 글. Danh từ
🌏 BÀI CHÂM BIẾM, BÀI ĐẢ KÍCH: Bài viết phê phán một cách tự do nhân vật hoặc xã hội mà không theo hình thức hay hệ thống nhất định.

(太平/泰平) : 나라가 안정되어 아무 걱정이나 탈이 없음. Danh từ
🌏 SỰ THÁI BÌNH: Việc đất nước ổn định và không có bất cứ lo lắng hay nguy cơ nào cả.

(寸評) : 매우 짧게 비평함. 또는 그런 비평. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH GỌN, BÀI PHÊ BÌNH NGẮN: Việc phê bình rất ngắn. Hoặc bài phê bình như vậy.

심사 (審査評) : 잘하고 못한 것을 가리기 위해 자세히 살펴 내린 평가. 또는 그 평가를 쓴 글. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN XÉT, BÀI NHẬN XÉT: Sự đánh giá được đưa ra sau khi đã xem xét tỉ mỉ để phân biệt đúng và sai. Hoặc bài viết về đánh giá đó.

(總評) : 전체적인 평가. Danh từ
🌏 ĐÁNH GIÁ TỔNG THỂ, ĐÁNH GIÁ TỔNG HỢP: Đánh giá mang tính toàn bộ.

(定評) : 널리 많은 사람들이 다 인정하는 좋은 평가. Danh từ
🌏 VIỆC ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ CAO: Sự đánh giá tốt mà nhiều người đều thừa nhận rộng rãi.


:
Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197)