🌟 (坪)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 땅 넓이의 단위.

1. PYEONG (1PYEONG = 3, 3058 M2): Đơn vị độ rộng của đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅 열 .
    Ten pyeong of land.
  • Google translate .
    Half a pyeong.
  • Google translate .
    A hundred pyeong.
  • Google translate 삼십 아파트.
    30-pyeong apartment.
  • Google translate 오십 주택.
    A fifty-pyeong house.
  • Google translate 아버지께서는 백 이나 되는 논에서 혼자 농사를 지으신다.
    Father farms alone on a hundred-pyeong rice field.
  • Google translate 교도소에서 난동을 부린 김 씨는 한 남짓 되는 독방에 갇혔다.
    Kim, who rioted in prison, was locked up in a solitary cell, about a pyeong.
  • Google translate 요즘 이 동네 집값이 올랐다면서요?
    I heard housing prices in this neighborhood have gone up these days.
    Google translate 네. 아파트 한 당 백만 원 정도 올랐어요.
    Yes. it's about a million won per pyeong of apartment.

평: pyeong,つぼ【坪】,pyeong,pyeong,بيونغ,пён,Pyeong (1pyeong = 3,3058 m2),พย็อง(หน่วยวัดพื้นที่),pyeong,пхён (мера земельной площади, равная 3,3 кв. м.),坪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Việc nhà  

📚 Annotation: 한 평은 3.3058㎡이다.

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138)