🌟 논평 (論評)

  Danh từ  

1. 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 판단하여 드러내 알림. 또는 그런 비평.

1. SỰ BÌNH LUẬN, SỰ PHÊ BÌNH, BÌNH LUẬN: Việc phán đoán và thể hiện cho biết sự đúng hay sai, sự tốt hay xấu về những cái như bài viết, lời nói hay sự kiện nào đó. Hoặc sự phê bình đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식 논평.
    Official comment.
  • Google translate 비공식 논평.
    Informal comments.
  • Google translate 무례한 논평.
    A rude comment.
  • Google translate 신랄한 논평.
    A caustic comment.
  • Google translate 호의적인 논평.
    Good comment.
  • Google translate 논평이 실리다.
    Comments are published.
  • Google translate 논평을 내다.
    Comments.
  • Google translate 논평을 발표하다.
    Publish a comment.
  • Google translate 우리 신문사는 논평을 통해 정부의 경제 대책을 지지했다.
    Our newspaper supported the government's economic measures in a commentary.
  • Google translate 그 신문사는 정부의 외교 정책을 비판하는 거침없는 논평을 실었다.
    The newspaper published outspoken comments criticizing the government's foreign policy.
  • Google translate 일부 시민 단체가 모여 노동자의 인권 탄압을 규탄하는 논평을 발표하였다.
    Some civic groups gathered to issue comments condemning the suppression of human rights by workers.
  • Google translate 한 평론가가 김 감독의 새 연극이 그의 이전 작품을 그대로 답습하고 있다는 논평을 냈다.
    A critic commented that kim's new play follows his previous work.
  • Google translate 한 시민 논객의 경제 위기 원인과 관련된 논평은 매우 날카로워서 전문가들조차 혀를 내두를 정도였다.
    Comments related to the cause of an economic crisis in a citizen commentator were so sharp that even experts were tongue-tied.
  • Google translate 나는 내 그림을 비판한 기자의 논평에 크게 마음이 상했어요.
    I was deeply offended by the reporter's comments that criticized my painting.
    Google translate 그 기자의 의견이 모두의 견해를 보여 주는 것은 아니니까 너무 마음에 담지 두지 마세요.
    Don't take it too seriously because the reporter's opinion doesn't show everyone's opinion.

논평: criticism; comment; review,ろんぴょう【論評】。こうひょう【講評】。レビュー,critique, commentaire,comentario,تعليق,шүүмж, шүүмжлэл, тайлбар,sự bình luận, sự phê bình, bình luận,การวิจารณ์, การวิพากษ์วิจารณ์,pengomentaran, penanggapan, kritikan, tanggapan, komentar,комментарий; критика; обозрение; обзор,评论,点评,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논평 (논평)
📚 Từ phái sinh: 논평하다(論評하다): 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 …
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn luận  


🗣️ 논평 (論評) @ Giải nghĩa

🗣️ 논평 (論評) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Lịch sử (92) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59)