🌟 난폭 (亂暴)

  Danh từ  

1. 행동이 거칠고 사나움.

1. SỰ HUNG HĂNG, SỰ BẠO LỰC: Hành động mạnh bạo và hung dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난폭 운전.
    Rough driving.
  • Google translate 난폭 운전자.
    A reckless driver.
  • Google translate 난폭 차량.
    A wild car.
  • Google translate 난폭 행동.
    Violent behavior.
  • Google translate 난폭 행위.
    Violent acts.
  • Google translate 임신한 암사자는 주위에 사람들이 다가오자 난폭 행동을 보였다.
    The pregnant female lioness showed violent behavior as people approached her.
  • Google translate 승객들은 버스 기사가 난폭 운전으로 승객들을 다치게 했다며 경찰에 신고했다.
    The passengers reported to the police that the bus driver hurt the passengers by driving recklessly.
  • Google translate 김 선수가 난폭 행위로 징계를 받았다면서?
    I heard kim was disciplined for his violent behavior.
    Google translate 응. 글쎄 경기 도중에 상대 선수의 머리를 발로 찼다니까.
    Yeah. well, i kicked the opponent's head during the game.

난폭: being violent; being aggressive,らんぼう【乱暴】,,violencia, brutalidad, agresividad,عنف,галзуу, догшин, хатуу, харгис, хэдэр, хэрцгий,sự hung hăng, sự bạo lực,ความดุเดือด, ความรุนแรง, การใช้กำลังรุนแรง, การทารุณกรรม, การเกะกะระราน, ความหยาบกระด้าง,kekasaran, kekacauan,буйство; резкость; жестокость; агрессия; бесчинство; дебоширство; хулиганство,粗暴,粗鲁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난폭 (난ː폭) 난폭이 (난ː포기) 난폭도 (난ː폭또) 난폭만 (난ː퐁만)
📚 Từ phái sinh: 난폭하다(亂暴하다): 행동이 거칠고 사납다. 난폭히: 몹시 거칠고 사나운 행동으로.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

📚 Annotation: 주로 '난폭 ~'으로 쓴다.

🗣️ 난폭 (亂暴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81)