🌟 낭패 (狼狽)

  Danh từ  

1. 일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠짐.

1. SỰ THẤT BẠI, SỰ SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낭패가 나다.
    Disappointed.
  • Google translate 낭패가 생기다.
    Disorderly.
  • Google translate 낭패가 아니다.
    Not a bust.
  • Google translate 낭패를 당하다.
    Suffer a setback.
  • Google translate 무리하게 주식 투자를 할 경우 큰 낭패를 당할 수 있다.
    If you invest too much in stocks, you may suffer a major setback.
  • Google translate 아무리 공부를 많이 했어도 시험 시간 안에 문제를 다 풀지 못한다면 낭패가 아닐 수 없다.
    No matter how much you study, it's a disaster if you can't solve all the questions within the exam time.
  • Google translate 주문한 물건은 잘 받았어?
    Did you get your order well?
    Google translate 낭패야. 주문을 잘못해서 다른 물건이 왔거든.
    It's a bust. i made a wrong order and another item came.

낭패: abject failure; big trouble,ろうばい【狼狽】,désarroi, déconfiture, trouble, confusion,frustración, fracaso, perplejidad,إحباط,хэцүү байдал, төвөгтэй байдал, ярвигтай байдал,sự thất bại, sự sai lầm,ความผิดพลาด, ความล้มเหลว,dilema, kebingungan, masalah,провал,狼狈,糟糕,失败,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭패 (낭ː패)
📚 Từ phái sinh: 낭패하다(狼狽하다): 일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠지다. 낭패되다: 계획한 일이 실패로 돌아가거나 기대에 어긋나 매우 딱하게 되다.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53)