💕 Start:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 55

션 (fashion) : 옷차림이나 외모를 꾸미는 형식과 관련된 분야. ☆☆ Danh từ
🌏 MỐT, THỜI TRANG: Lĩnh vực liên quan đến hình thức trang trí bên ngoài hay trang phục quần áo.

스트푸드 (fast food) : 햄버거와 같이 주문하는 즉시 완성되어 나오는 식품. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN NHANH: Món ăn hoàn thành nhanh ngay sau khi gọi món, ví dụ như bánh hamburger.

(敗) : 어떤 일을 실패함. 또는 싸움이나 경기 등에서 짐. Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Việc thất bại với công việc nào đó. Hoặc sự thua cuộc trong trận đấu hay cuộc đọ sức.

(敗) : 운동 경기에서, 진 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN THẤT BẠI, LẦN THUA CUỘC: Đơn vị đếm số lần thua cuộc trong trận đấu thể thao.

(牌) : 같이 어울려 다니는 사람들의 무리. Danh từ
🌏 BÈ PHÁI, BĂNG, NHÓM, TOÁN, LŨ: Nhóm người hòa hợp đi cùng.

기 (霸氣) : 어떤 힘겨운 일이라도 해내려는 굳센 정신. Danh từ
🌏 HOÀI BÃO, ƯỚC VỌNG, THAM VỌNG: Tinh thần mạnh mẽ muốn làm cho được dù là việc tốn công sức nào đó.

다 : 마구 때리다. Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẬP, ĐÁNH ĐẤM, NỆN: Đánh dữ dội.

배 (敗北) : 싸움이나 경쟁 등에서 짐. Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Sự thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

션쇼 (fashion show) : 모델들이 여러 가지 옷을 입고 나와 관객에게 선보이는 발표회. Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN THỜI TRANG: Buổi biểu diễn trong đó các người mẫu xuất hiện trước quan khách để cho xem các mẫu quần áo đang mặc trên mình.

자 (敗者) : 싸움이나 경기에서 진 사람. Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI THẤT BẠI: Người thua cuộc ở trong các cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

턴 (pattern) : 일정한 틀이나 형태 또는 유형. Danh từ
🌏 MÔ HÌNH, KHUÔN MẪU, MẪU: Loại hình hoặc hình thái hay khung nhất định.

하다 (敗 하다) : 어떤 일을 실패하다. 또는 싸움이나 경기 등에서 지다. Động từ
🌏 BẠI, THUA: Thất bại việc nào đó. Hoặc thua trong gây gỗ hay thi đấu.

(牌) : 어떤 사물의 이름, 성분, 특징 등을 표시해 놓은 종이나 나무 등의 작은 조각. Danh từ
🌏 BẢNG, BIỂN: Mảnh nhỏ bằng gỗ hoặc giấy ghi những điều như tên, thành phần, đặc điểm của sự vật nào đó.

(霸) : 남을 재치 있고 약삭빠르게 속이는 꾀. Danh từ
🌏 KẾ, MÁNH: Mẹo lừa gạt người khác một cách khôn ngoan và lanh lợi.

가망신 (敗家亡身) : 집안의 재산을 다 써 버리고 몸을 망침. Danh từ
🌏 SỰ KHUYNH GIA BẠI SẢN: Việc tiêu hết tài sản của gia đình và hủy hoại bản thân.

거리 (牌 거리) : (낮잡아 이르는 말로) 같이 어울려 다니는 사람들의 무리. Danh từ
🌏 TOÁN, LŨ, BÈ PHÁI: (cách nói xem thường) Đám người hòa hợp đi cùng.

권 (霸權) : 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하여 가지는 권리와 힘. Danh từ
🌏 BÁ QUYỀN, QUYỀN BÁ CHỦ: Quyền lợi và sức mạnh có được do chiếm giữ vị trí tối cao ở lĩnh vực nào đó.

기만만하다 (霸氣滿滿 하다) : 어떤 힘겨운 일이라도 해내려는 정신이 넘칠 정도로 가득하다. Tính từ
🌏 TRÀN ĐẦY NGHĨA KHÍ: Tràn đầy tinh thần muốn làm cho được dù là việc tốn công sức nào đó.

널 (panel) : 토론에 참여하여 의견을 말하거나, 방송 프로그램 등에서 사회자의 진행을 돕는 역할을 하는 사람. 또는 그런 집단. Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA CUỘC HỌP, NGƯỜI THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH: Người hoặc nhóm người tham dự buổi thảo luận và đóng góp ý kiến hoặc người hay nhóm người giữ vai trò giúp đỡ cho việc thực hiện chương trình của người dẫn chương trình truyền hình.

다 : 구멍이나 구덩이가 만들어지다. Động từ
🌏 XUẤT HIỆN: Lỗ hoặc ổ gà được tạo ra.

다 : 곡식의 이삭이 나오다. Động từ
🌏 NẢY MẦM, NHÚ MẦM: Mầm của ngũ cốc mọc ra.

드 (pad) : 양복의 모양을 알맞게 잡아 주기 위해 어깨에 넣는 심. Danh từ
🌏 VẢI ĐỆM VAI: Miếng vải được bỏ vào bên trong phần vai áo để tạo dáng cho áo vét.

러다임 (paradigm) : 어떤 한 시대 사람들의 생각이나 사상을 근본적으로 규정하고 있는 인식의 틀이나 체계. Danh từ
🌏 KHUÔN MẪU, HỆ HÌNH: Hệ thống hay phạm vi của nhận thức quy định một cách căn bản suy nghĩ hay tư tưởng của con người của một thời đại nào đó.

러독스 (paradox) : 겉으로 보기에는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내는 말. Danh từ
🌏 NGHỊCH LÝ: Từ chỉ những sự vật có vẻ bề ngoài không nhất quán nhưng nội dung thực chất bên trong lại thể hiện chân lý.

륜 (悖倫) : 인간으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋남. 또는 그런 행동. Danh từ
🌏 SỰ VÔ LUÂN, SỰ SUY ĐỒI: Sự đi ngược lại đạo lý làm người. Hoặc hành động như vậy.

륜아 (悖倫兒) : 인간으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나는 행동을 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ VÔ LUÂN, KẺ SUY ĐỒI, KẺ ĐỒI BẠI: Người thực hiện những hành vi đi ngược lại đạo lý làm người.

망 (敗亡) : 싸움에 져서 망함. Danh từ
🌏 SỰ BẠI VONG: Việc bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong.

망하다 (敗亡 하다) : 싸움에 져서 망하다. Động từ
🌏 BẠI VONG: Bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong.

물 (佩物) : 외모를 꾸미기 위해서 몸이나 옷에 다는 귀금속 등으로 만든 장식물. Danh từ
🌏 TRANG SỨC: Vật trang trí được làm bằng kim loại quý, gắn trên áo hoặc đeo trên người để tăng thêm vẻ đẹp cho ngoại hình.

배감 (敗北感) : 싸움이나 경쟁 등에서 이길 자신이 없어 힘이 빠지는 느낌. 또는 싸움이나 경쟁 등에서 진 뒤에 느끼는 절망감이나 부끄러움. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẤT BẠI: Cảm giác không đủ tự tin để chiến thắng và không còn sức lực trong các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức. Hoặc cảm giác tuyệt vọng hoặc sự xấu hổ sau khi bị thua ở các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức.

배시키다 (敗北 시키다) : 싸움이나 경쟁 등에서 지게 하다. Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI, ĐÁNH GỤC: Làm cho thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh...

배자 (敗北者) : 싸움이나 경쟁에서 진 사람. Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI: Người thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

배주의 (敗北主義) : 승리나 성공에 대한 자신감이 없어서 무엇을 해 보기도 전에 스스로 포기하는 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA THẤT BẠI: Thái độ tự bỏ cuộc trước khi thử làm việc gì đó vì không có sự tự tin về thành công hay chiến thắng.

배하다 (敗北 하다) : 싸움이나 경쟁 등에서 지다. Động từ
🌏 THẤT BẠI: Thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

션계 (fashion 系) : 패션에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야. Danh từ
🌏 GIỚI THỜI TRANG: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thời trang.

소 (敗訴) : 재판에서 짐. Danh từ
🌏 SỰ THUA KIỆN: Sự thua trong xét xử.

소하다 (敗訴 하다) : 재판에서 지다. Động từ
🌏 THUA KIỆN: Thua trong xét xử.

스 (pass) : 시험이나 검사 등에 합격함. Danh từ
🌏 SỰ THI ĐỖ, VIỆC ĐẠT YÊU CẦU, SỰ TRÚNG TUYỂN: Việc đỗ trong các kỳ thi hay kiểm tra.

스포트 (passport) : 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서. Danh từ
🌏 HỘ CHIẾU: Giấy tờ chứng minh quốc tịch hay nhân thân của người đi du lịch nước khác, giao cho nước du lịch bảo vệ người đó.

스하다 (pass 하다) : 시험이나 검사 등에 합격하다. Động từ
🌏 ĐẠT YÊU CẦU, THI ĐỖ, TRÚNG TUYỂN, QUA: Đỗ trong thi cử hay kiểm tra...

싸움 (牌 싸움) : 여러 사람이 패를 지어 싸우는 일. Danh từ
🌏 VIỆC BĂNG NHÓM ĐÁNH NHAU, SỰ ĐỤNG ĐỘ NHAU: Việc nhiều người cấu kết thành bè phái và đánh nhau.

악 (悖惡) : 사람으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나고 성질이 악함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒI BẠI, SỰ ÁC ÔN, SỰ HƯ HỎNG: Việc đi ngược lại những đạo lý làm người và thể hiện tính cách độc ác.

악스럽다 (悖惡 스럽다) : 사람으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나고 성질이 악한 데가 있다. Tính từ
🌏 ĐỒI BẠI, ÁC ÔN, HƯ HỎNG: Đi ngược lại những đạo lý làm người và thể hiện tính cách độc ác.

악하다 (悖惡 하다) : 사람으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나고 성질이 악하다. Tính từ
🌏 ĐỒI BẠI, ÁC ÔN, HƯ HỎNG: Đi ngược lại đạo lý làm người và thể hiện tính cách độc ác.

이다 : → 패다 3 Động từ
🌏

인 (敗因) : 실패하거나 지게 된 원인. Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN THẤT BẠI: Lí do làm cho thua cuộc hoặc không đạt được mục đích.

자 부활전 (敗者復活戰) : 토너먼트 경기에서, 진 사람이나 단체에게 다시 한번 그 경기에 참가할 기회를 주기 위해 하는 시합. None
🌏 TRẬN THI ĐẤU THÊM CỦA ĐỘI THUA, TRẬN THI ĐẤU REPECHAGE (VỚT): Cuộc thi đấu để giành cơ hội cho người hoặc đội thua có thể tham gia thi đấu đó một lần nữa trong cuộc đấu loại.

자전 (敗者戰) : 싸움이나 경기 등에서 진 사람 또는 진 편끼리 하는 시합. Danh từ
🌏 CUỘC ĐẤU CỦA NHỮNG KẺ THẤT BẠI: Cuộc thi đấu của những đội hoặc những người thua cuộc trong thi đấu hoặc trận đánh nhau.

잔병 (敗殘兵) : 전쟁이나 전투에서 진 군대의 병사 가운데 살아남은 병사. Danh từ
🌏 LÍNH BẠI TRẬN, QUÂN THẤT TRẬN: Binh sĩ sống sót trong số các binh sỹ của đội quân thua trận trong chiến tranh hoặc chiến đấu.

전 (敗戰) : 싸움에서 짐. Danh từ
🌏 SỰ BẠI TRẬN, SỰ THUA CUỘC, SỰ THUA TRẬN, SỰ THẤT TRẬN: Việc thua trong trận đánh.

전국 (敗戰國) : 싸움에서 진 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC BẠI TRẬN: Quốc gia bị thua cuộc trong trận chiến.

전하다 (敗戰 하다) : 싸움에서 지다. Động từ
🌏 BẠI TRẬN, THUA TRẬN: Thua trong trận đánh.

키지 (package) : 포장하여 우편으로 보내는 물품. Danh từ
🌏 BƯU KIỆN, BƯU PHẨM: Vật phẩm được đóng gói gửi qua bưu điện.

킹 (packing) : 이은 부분이나 틈새에 물이나 공기가 새지 않도록 끼워 넣음. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÓNG GÓI, BAO BÌ ĐÓNG GÓI: Việc lồng vào để nước hay không khí không bị dò gỉ vào kẽ hở hay phần ráp nối. Hoặc đồ vật như vậy.

혈증 (敗血症) : 곪아서 고름이 생긴 상처 등에서 병균이나 독소가 계속 혈관으로 들어가 심한 중독 증상이나 급성 염증을 일으키는 병. Danh từ
🌏 NHIỄM TRÙNG MÁU: Bệnh gây ra chứng viêm cấp tính hoặc triệu chứng trúng độc nặng do vi khuẩn gây bệnh hoặc độc tố từ vết thương mưng mủ sưng tấy, liên tục xâm nhập vào huyết quản.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17)