🌟 패스하다 (pass 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 패스(pass): 시험이나 검사 등에 합격함., 특정한 장소에 들어가거나 자유롭게 다닐 …
📚 Variant: • 패쓰하다
🗣️ 패스하다 (pass 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 농구공을 패스하다. [농구공 (籠球공)]
- 헤딩으로 패스하다. [헤딩 (heading)]
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 패스하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)