🌟 풍성하다 (豐盛 하다)

  Tính từ  

1. 넉넉하고 많다.

1. DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍성한 결실.
    Rich fruit.
  • Google translate 풍성한 계절.
    A rich season.
  • Google translate 풍성한 머리숱.
    Rich hair.
  • Google translate 풍성한 속눈썹.
    Rich eyelashes.
  • Google translate 풍성한 삶.
    A rich life.
  • Google translate 풍성해 보이다.
    Looks abundant.
  • Google translate 곡식이 풍성하다.
    The grain is plentiful.
  • Google translate 올해는 농사가 잘 되어서 곡식이 풍성하다.
    The crops are abundant this year because of good farming.
  • Google translate 마스카라를 사용하니 길고 속눈썹이 풍성해 보였다.
    Using mascara, it looked long and full of eyelashes.
  • Google translate 끝까지 최선을 다해 풍성한 결실을 맺길 바란다.
    I hope you do your best to the end and bear abundant fruit.
    Google translate 감사합니다. 선생님.
    Thank you. sir.

풍성하다: abundant; plentiful; ample,ゆたかだ【豊かだ】。ふんだんだ,abondant, riche,rico, abundante,يتوفَّر، يكثر,баялаг, арвин, элбэг дэлбэг,dồi dào, phong phú,อุดมสมบูรณ์, เยอะแยะ, เหลือเฟือ, มากมายก่ายกอง,berlimpah,богатый; объёмный,丰盛,浓密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍성하다 (풍성하다) 풍성한 (풍성한) 풍성하여 (풍성하여) 풍성해 (풍성해) 풍성하니 (풍성하니) 풍성합니다 (풍성함니다)
📚 Từ phái sinh: 풍성(豐盛): 넉넉하고 많음. 또는 그런 느낌.

🗣️ 풍성하다 (豐盛 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101)