🌟 풍성하다 (豐盛 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍성하다 (
풍성하다
) • 풍성한 (풍성한
) • 풍성하여 (풍성하여
) 풍성해 (풍성해
) • 풍성하니 (풍성하니
) • 풍성합니다 (풍성함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 풍성(豐盛): 넉넉하고 많음. 또는 그런 느낌.
🗣️ 풍성하다 (豐盛 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 식탁이 풍성하다. [식탁 (食卓)]
- 머리숱이 풍성하다. [머리숱]
- 이번 엑스포에는 환경을 주제로 한 행사들이 다채로이 마련되어 볼거리가 풍성하다. [다채로이 (多彩로이)]
- 상차림이 풍성하다. [상차림 (床차림)]
- 찬이 풍성하다. [찬 (饌)]
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 풍성하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101)