🌟 풍성 (豐盛)

Danh từ  

1. 넉넉하고 많음. 또는 그런 느낌.

1. SỰ DỒI DÀO SỰ PHONG PHÚ: Sự đầy đủ và nhiều. Hoặc cảm giác như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볼거리 풍성.
    A rich variety of attractions.
  • Google translate 혜택 풍성.
    Benefit abundance.
  • Google translate 풍성이 느껴지다.
    Feeling rich.
  • Google translate 풍성이 있다.
    It's rich.
  • Google translate 풍성을 말하다.
    Speak of a richness.
  • Google translate 풍성을 보여 주다.
    Show plenty.
  • Google translate 손님들을 끌기 위해 ‘경품 풍성’이라는 말을 썼다.
    Used the word 'gift abundance' to attract guests.
  • Google translate 옆집 사람들은 여러 대의 값비싼 자동차로 재산의 풍성을 과시했다.
    The people next door showed off the richness of property with several expensive cars.
  • Google translate 전시회가 참 유익하네요.
    The exhibition is very informative.
    Google translate 볼거리 풍성에 시간이 가는 줄도 몰랐어요.
    I didn't know time was passing by because of the abundance of things to see.

풍성: abundance; plentifulness; ampleness,ゆたか【豊】。ふんだん,abondance, richesse,riqueza, abundancia,فخامة، امتلاء,баялаг, арвин, элбэг дэлбэг,sự dồi dào sự phong phú,ความอุดมสมบูรณ์, ความเยอะ, ความเหลือเฟือ, ความมากมาย, ความมากมายก่ายกอง,keberlimpahan,,丰盛,充裕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍성 (풍성)
📚 Từ phái sinh: 풍성하다(豐盛하다): 넉넉하고 많다. 풍성히(豐盛히): 넉넉하고 많이.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88)