🌟 폭식 (暴食)

  Danh từ  

1. 음식을 한꺼번에 너무 많이 먹음.

1. SỰ ĂN QUÁ NO, SỰ ĂN UỐNG VÔ ĐỘ: Việc ăn quá nhiều thức ăn cùng lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭식 예방.
    Prevention of binge eating.
  • Google translate 폭식 장애.
    Bulimic disorder.
  • Google translate 폭식 행동.
    Bulimic behavior.
  • Google translate 폭식의 증상.
    Symptoms of binge eating.
  • Google translate 폭식과 폭음.
    Binge eating and binge drinking.
  • Google translate 폭식이 심하다.
    Binge eating is severe.
  • Google translate 폭식을 막다.
    Stop binge eating.
  • Google translate 폭식을 하다.
    Binge eating.
  • Google translate 다이어트에 폭식처럼 위험한 것이 없다.
    There's nothing dangerous about dieting like binge eating.
  • Google translate 지수는 폭식을 하는 습관이 있어 소화 불량에 자주 걸렸다.
    Jisoo often suffered from indigestion because she had a habit of binge eating.
  • Google translate 스트레스를 받으면 단 게 먹고 싶어져.
    When i'm stressed, i feel like eating sweets.
    Google translate 나도 스트레스를 폭식으로 푸는 타입이라서 계속 먹게 돼.
    I'm also the type to relieve stress with binge eating, so i keep eating.

폭식: binge; eating too much,ぼうしょく【暴食】,goinfrerie, gloutonnerie, excès de table, intempérance,glotonería, consumo en exceso de comida,إفراط في تناوُل الطعام,хэтэртлээ идэх,sự ăn quá no, sự ăn uống vô độ,การกินมากเกินไป, การกินหนักเกินไป, การกินจุ,,переедание; объедание,暴食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭식 (폭씩) 폭식이 (폭씨기) 폭식도 (폭씩또) 폭식만 (폭씽만)
📚 Từ phái sinh: 폭식하다(暴食하다): 음식을 한꺼번에 너무 많이 먹다.
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 폭식 (暴食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53)