🌟 피살 (被殺)

  Danh từ  

1. 죽임을 당함.

1. SỰ BỊ SÁT HẠI: Việc bị giết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피살 사건.
    Murder case.
  • Google translate 피살 현장.
    The scene of the murder.
  • Google translate 피살이 되다.
    Be killed.
  • Google translate 피살을 주장하다.
    Claims murder.
  • Google translate 피살에 놀라다.
    Surprised by the killing.
  • Google translate 경찰은 피살에 사용된 것으로 보이는 무기를 발견했다.
    The police found a weapon apparently used in the killing.
  • Google translate 한국 유학생의 피살 사건이 국민들에게 큰 충격을 안겨 주었다.
    The murder of a korean student abroad has shocked the nation.
  • Google translate 아주머니는 아들의 피살 소식을 듣고 그 자리에서 정신을 잃었다.
    The aunt was beside herself when she heard of her son's murder.
  • Google translate 어제 뉴스 봤니?
    Did you see the news yesterday?
    Google translate 응, 여학생 피살 사건은 정말 무섭더라.
    Yeah, the girl's murder case was really scary.

피살: being killed; being murdered,,(victime) d'un assassinat,estado de ser asesinado,القتل,аллага,sự bị sát hại,การถูกฆ่า, การถูกฆาตกรรม,pembunuhan,убийство,被杀,被害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피살 (피ː살)
📚 Từ phái sinh: 피살되다(被殺되다): 죽임을 당하다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17)