🌟 풍속 (風俗)

☆☆   Danh từ  

1. 사회에 속한 사람들에게 옛날부터 전해 오는 생활 습관.

1. PHONG TỤC: Tập quán sinh hoạt được truyền từ xưa lại cho những người thuộc cùng một xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세시 풍속.
    The customs of the hour.
  • Google translate 풍속이 다르다.
    Wind speed is different.
  • Google translate 풍속을 배우다.
    Learn wind speed.
  • Google translate 풍속을 즐기다.
    Enjoy the wind speed.
  • Google translate 풍속을 체험하다.
    Experience the custom.
  • Google translate 풍속에 따르다.
    Follow the wind speed.
  • Google translate 명절을 맞아 곳곳에서 풍속을 즐기는 놀이가 마련되었다.
    There were many folk games for the holiday.
  • Google translate 외국인 친구는 추석 풍속을 체험하기 위해 송편을 만들었다.
    A foreign friend made songpyeon to experience the chuseok custom.
  • Google translate 우리 가족은 설날이 되면 함께 모여 윷놀이를 하는 세시 풍속을 즐긴다.
    On new year's day, my family gets together and enjoys the custom of playing yut.

풍속: custom,ふうぞく【風俗】。ふうしゅう【風習】,mœurs, coutume,costumbre antiguo,عادات، أخلاق عامة,ёс заншил, зан заншил,phong tục,จารีตประเพณี, ขนบธรรมเนียม, ประเพณี, ศีลธรรม, จริยธรรม, ขนบประเพณี,kebiasaan, adat, adat istiadat,обычай,风俗,习俗,

2. 당시의 유행과 습관.

2. PHONG TỤC: Tập quán và sự lưu hành lúc bấy giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 풍속.
    Wedding customs.
  • Google translate 연애 풍속.
    The custom of love affair.
  • Google translate 조선의 풍속.
    The customs of joseon.
  • Google translate 풍속이 만연하다.
    Wind speed is pervasive.
  • Google translate 풍속이 문란하다.
    Wind speed is promiscuous.
  • Google translate 풍속이 생기다.
    Wind speed.
  • Google translate 풍속을 어지럽히다.
    Disturb the wind.
  • Google translate 요즘 들어 늦게 결혼하는 풍속이 생겼다.
    These days, there's a custom of getting married late.
  • Google translate 그 당시에는 밤늦게 돌아다니지 못하게 하는 풍속이 있었다.
    There was a custom back then that kept me out of the way late at night.
  • Google translate 지금 방영되고 있는 사극 드라마는 고려 시대의 풍속을 보여 준다.
    The current historical drama shows the customs of the goryeo dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍속 (풍속) 풍속이 (풍소기) 풍속도 (풍속또) 풍속만 (풍송만)
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 풍속 (風俗) @ Giải nghĩa

🗣️ 풍속 (風俗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160)