🌟 예스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예스럽다 (
예ː스럽따
) • 예스러운 (예ː스러운
) • 예스러워 (예ː스러워
) • 예스러우니 (예ː스러우니
) • 예스럽습니다 (예ː스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 예스레: 옛것과 같은 맛이나 멋이 있게.
🌷 ㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 예스럽다
-
ㅇㅅㄹㄷ (
예사롭다
)
: 흔히 있거나 일어날 만하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG LỆ, THÔNG THƯỜNG: Đáng xảy ra hoặc có thường xuyên. -
ㅇㅅㄹㄷ (
예스럽다
)
: 옛것과 같은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 CỔ ĐIỂN, CỔ XƯA: Có cảm giác như cái ngày xưa. -
ㅇㅅㄹㄷ (
안스럽다
)
: → 안쓰럽다
Tính từ
🌏
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4)