🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 35

: 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말. ☆☆☆ Thán từ
🌏 DẠ, VÂNG: Lời nói được dùng khi đáp lại lời gọi của người bề trên.

(例) : 어떤 것을 설명하거나 주장하기 위한 실제 본보기가 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VÍ DỤ CỤ THỂ: Cái trở thành hình mẫu thực tế để nêu quam điểm hay giải thích cái gì đó.

(禮) : 사람이 당연히 지켜야 할 바른 마음가짐과 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 LỄ: Thái độ hay suy nghĩ đúng đắn mà con người đương nhiên phải giữ lấy.

: 미리부터. 또는 처음부터. ☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC, TỪ ĐẦU: Từ trước. Hoặc từ lúc đầu.

: 오래 전. ☆☆ Danh từ
🌏 XA XƯA, TRƯỚC ĐÂY: Trước đây rất lâu.

(名譽) : 세상으로부터 훌륭하다고 평가되고 인정되는 이름. ☆☆ Danh từ
🌏 DANH DỰ: Tên tuổi được thừa nhận và đánh giá là ưu tú trên thế giới.

(奴隷) : (옛날에) 물건처럼 사고 팔리어 남이 시키는 대로 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 NÔ LỆ: (ngày xưa) Người bị mua bán như hàng hóa và làm việc theo sự sai bảo của người khác.

(演藝) : 많은 사람들 앞에서 노래나 춤, 연기 등을 함. 또는 그런 재주. Danh từ
🌏 SỰ BIỂU DIỄN VĂN NGHỆ, VĂN NGHỆ: Sự múa hát, diễn kịch trước đám đông. Hoặc tài năng đó.

(工藝) : 물건을 만드는 재주. Danh từ
🌏 SỰ KHÉO TAY: Tài làm ra vật dụng.

(書藝) : 붓으로 글씨를 쓰는 예술. Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT THƯ PHÁP: Nghệ thuật viết chữ bằng bút lông.

: 한글 자모 ‘ㅖ’의 이름. Danh từ
🌏 NGUYÊN ÂM /YE/: Tên gọi của nguyên âm "ㅖ" trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

(猶豫) : 일을 실행하지 못하고 망설임. Danh từ
🌏 SỰ NẤN NÁ, SỰ PHÂN VÂN: Việc không thực hiện được công việc và do dự.

불명 (不名譽) : 사람들로부터 높은 평가나 좋은 평판을 받지 못함. Danh từ
🌏 SỰ MẤT DANH DỰ, SỰ Ô DANH: Sự không nhận được đánh giá cao hoặc danh tiếng tốt đẹp từ mọi người.

(後裔) : 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀. Danh từ
🌏 HẬU DUỆ, HẬU THẾ: Con cái sau một số thế hệ trôi qua kể từ thế hệ của mình.

도자기 공 (陶瓷器工藝) : 도자기를 만드는 기술. 또는 그 기술로 만든 물품. None
🌏 CÔNG NGHỆ GỐM SỨ, ĐỒ CÔNG NGHỆ GỐM SỨ: Kĩ thuật làm đồ gốm sứ. Hoặc vật phẩm được làm bằng kĩ thuật đó.

수공 (手工藝) : 간단한 도구를 가지고 손으로 직접 만드는 공예. Danh từ
🌏 THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: Công nghệ làm trực tiếp bằng tay với dụng cụ đơn giản.

집행 유 (執行猶豫) : 재판에서 유죄 판결을 받은 사람에 대해, 일정한 기간 동안 형의 집행을 미루는 일. None
🌏 SỰ HOÃN THI HÀNH ÁN: Việc dời thi hành án trong một thời gian nhất định đối với người đã bị toà án kết luận là có tội.

(手藝) : 자수, 뜨개질 등과 같이 실이나 헝겊을 이용해 손으로 물건을 만드는 일. Danh từ
🌏 VIỆC THỦ CÔNG: Công việc dùng chỉ hay vải để làm đồ vật bằng tay giống như thêu, đan móc v.v...

(精銳) : 날쌔고 용감함. 또는 훈련이 잘되어 날쌔고 용감한 군사. Danh từ
🌏 SỰ TINH NHUỆ, QUÂN TINH NHUỆ: Sự tinh nhanh và dũng cảm. Hoặc quân sĩ được huấn luyện tốt nên tinh nhanh và dũng cảm.

(曲藝) : 줄타기, 재주넘기, 마술 등과 같이 사람들을 즐겁게 하는 놀라운 재주와 기술. Danh từ
🌏 XIẾC: Kỹ thuật và tài nghệ đáng ngạc nhiên làm người xem thích thú như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.

(武藝) : 무술에 관한 재주. Danh từ
🌏 VÕ NGHỆ: Tài năng liên quan tới võ thuật.

(陶藝) : ‘도자기 공예’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT GỐM SỨ: Cách viết tắt của '도자기 공예'.

(榮譽) : 영광스럽고 훌륭한 이름이나 지위. Danh từ
🌏 DANH DỰ, DANH GIÁ, THANH DANH: Vị trí hay tên tuổi vinh quang và xuất sắc.

(造詣) : 학문이나 예술, 기술 등의 분야에 대해 가지고 있는 많은 경험이나 깊은 지식. Danh từ
🌏 SỰ CÓ KIẾN THỨC SÂU RỘNG, SỰ CHUYÊN SÂU, SỰ ĐIÊU LUYỆN: Tri thức sâu sắc hay kinh nghiệm nhiều về lĩnh vực như kỹ thuật, nghệ thuật hay học vấn.

(新銳) : 기능이나 기술이 뛰어남. 또는 그런 사람이나 물건. Danh từ
🌏 SỰ TỐI TÂN, SỰ HIỆN ĐẠI, SỰ TINH NHUỆ: Việc kỹ năng hay kỹ thuật xuất sắc. Hoặc con người hay đồ vật như vậy.

신춘문 (新春文藝) : 매해 초에 신문사에서 주로 신인 작가를 발굴할 목적으로 벌이는 문학 대회. Danh từ
🌏 VĂN NGHỆ TÂN XUÂN: Cuộc thi văn học do tòa soạn báo tổ chức vào đầu mỗi năm chủ yếu nhằm mục đích phát hiện ra tác gia mới.

(文藝) : 문학과 예술. Danh từ
🌏 VĂN HỌC NGHỆ THUẬT: Văn học và nghệ thuật.

민속 공 (民俗工藝) : 일반인들이 자신이 사는 지역에서 나는 재료를 사용하여 자신들의 생활과 풍속, 기호에 맞게 물건을 만드는 것. None
🌏 THỦ CÔNG MĨ NGHỆ DÂN GIAN: Việc người dân thường sử dụng vật liệu có ở nơi mình sống làm đồ vật phù hợp với sinh hoạt, phong tục, thị hiếu... của mình.

(弓裔) : 후고구려를 세운 왕(?~918). 901년에 후고구려를 세웠지만 뒤에 왕건에게 쫓겨났다. Danh từ
🌏 GUNG YE: Vua lập nên nước Hậu Goguryeo (?~918). Dù ông đã dựng nên nước Hậu Goguryeo vào năm 901 nhưng sau đó bị Wang Geon đánh đuổi.

: 결국에는. Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ...: Kết cuộc thì...

: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말. Đại từ
🌏 ĐÂY: Lời nói chỉ địa điểm gần với người nói.

(園藝) : 채소, 과일, 꽃 등을 심고 가꾸는 일. Danh từ
🌏 VIỆC TRỒNG TRỌT: Việc trồng và chăm bón những loại thực vật như rau cải, hoa quả, hoa.

금속 공 (金屬工藝) : 금속을 재료로 하여 생활에 필요한 물건이나 장식품을 만드는 공예. None
🌏 CÔNG NGHỆ MỸ THUẬT KIM LOẠI: Công nghệ làm đồ trang trí hoặc đồ vật cần thiết cho cuộc sống bằng chất liệu kim loại.

(技藝) : 무술이나 예술 등에서의 뛰어난 재주와 기술. Danh từ
🌏 KỸ NGHỆ: Tài năng và kỹ thuật giỏi giang trong các lĩnh vực như múa hay nghệ thuật.

목공 (木工藝) : 나무로 만든 아름다운 작품이나 실용적인 물건. 또는 그런 가공 기술. Danh từ
🌏 ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ, KỸ THUẬT LÀM ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: Đồ vật mang tính thực dụng hay tác phẩm đẹp làm bằng gỗ. Hoặc kỹ thuật sản xuất như vậy.


:
Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Lịch sử (92) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70)