🌷 Initial sound: ㅇㅅㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

예사롭다 (例事 롭다) : 흔히 있거나 일어날 만하다. Tính từ
🌏 THƯỜNG LỆ, THÔNG THƯỜNG: Đáng xảy ra hoặc có thường xuyên.

예스럽다 : 옛것과 같은 느낌이 있다. Tính từ
🌏 CỔ ĐIỂN, CỔ XƯA: Có cảm giác như cái ngày xưa.

안스럽다 : → 안쓰럽다 Tính từ
🌏


:
Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53)