🌷 Initial sound: ㅇㅅㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

예사롭다 (例事 롭다) : 흔히 있거나 일어날 만하다. Tính từ
🌏 THƯỜNG LỆ, THÔNG THƯỜNG: Đáng xảy ra hoặc có thường xuyên.

예스럽다 : 옛것과 같은 느낌이 있다. Tính từ
🌏 CỔ ĐIỂN, CỔ XƯA: Có cảm giác như cái ngày xưa.

안스럽다 : → 안쓰럽다 Tính từ
🌏


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Ngôn luận (36)