🌷 Initial sound: ㅇㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
예사롭다
(例事 롭다)
:
흔히 있거나 일어날 만하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG LỆ, THÔNG THƯỜNG: Đáng xảy ra hoặc có thường xuyên.
•
예스럽다
:
옛것과 같은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 CỔ ĐIỂN, CỔ XƯA: Có cảm giác như cái ngày xưa.
•
안스럽다
:
→ 안쓰럽다
Tính từ
🌏
• Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99)